Bản dịch của từ Pound-foolish trong tiếng Việt
Pound-foolish

Pound-foolish (Adjective)
Ngu xuẩn khi xử lý những khoản tiền lớn, đặc biệt là khi quan tâm đến những khoản tiền nhỏ. thường xuyên ở dạng "khôn ngoan từng xu (và) ngu ngốc".
Foolish in dealing with large sums of money especially while taking care over small ones frequently in pennywise and poundfoolish.
Many people are pound-foolish when they ignore large social issues.
Nhiều người thật sự ngu ngốc khi bỏ qua các vấn đề xã hội lớn.
She is not pound-foolish; she invests wisely in community projects.
Cô ấy không ngu ngốc; cô ấy đầu tư khôn ngoan vào các dự án cộng đồng.
Are governments often pound-foolish with their spending on social programs?
Liệu các chính phủ có thường ngu ngốc khi chi tiêu cho các chương trình xã hội không?
Từ "pound-foolish" được dùng để chỉ những hành động hoặc quyết định mà người ta tiết kiệm tiền ở những khoản nhỏ nhưng lại tiêu tốn nhiều hơn ở những khoản lớn, làm mất mát tổng thể. Cụm từ này thường được sử dụng để phê phán những phương pháp chi tiêu không hợp lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cả cách nói và cách viết từ này, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng tại từng khu vực.
Từ "pound-foolish" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "pound" (đơn vị tiền tệ) và "foolish" (ngu xuẩn), phản ánh quan niệm tiết kiệm nhỏ nhặt nhưng lại lãng phí lớn. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16, cụm từ này diễn tả hành vi chi tiêu không hợp lý, trong khi cố gắng tránh những khoản nhỏ không cần thiết. Ngày nay, "pound-foolish" được sử dụng để phê phán cách quản lý tài chính kém, khi mà sự chú ý vào chi tiết nhỏ dẫn đến sự lãng phí lớn hơn.
Từ "pound-foolish" xuất hiện khá hạn chế trong bốn phần của IELTS, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra Nghe, Đọc, Viết và Nói, do tính chất chuyên ngành và khái niệm cụ thể của nó. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về tài chính, kinh tế, hay quản lý chi tiêu, để chỉ hành động tiết kiệm chi phí nhỏ mà dẫn đến thiệt hại lớn hơn. Ngoài ra, trong văn viết học thuật, cụm từ này có thể được trích dẫn trong các nghiên cứu về quyết định tài chính và hành vi tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp