Bản dịch của từ Pounded trong tiếng Việt
Pounded
Pounded (Verb)
The protesters pounded the pavement during the rally for social justice.
Những người biểu tình đã đập mạnh xuống vỉa hè trong cuộc biểu tình vì công lý xã hội.
They did not pound the drums during the peaceful demonstration.
Họ không đập trống trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the activists pound on doors to raise awareness for social issues?
Các nhà hoạt động có đập cửa để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Pounded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pounding |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp