Bản dịch của từ Pounded trong tiếng Việt
Pounded

Pounded (Verb)
The protesters pounded the pavement during the rally for social justice.
Những người biểu tình đã đập mạnh xuống vỉa hè trong cuộc biểu tình vì công lý xã hội.
They did not pound the drums during the peaceful demonstration.
Họ không đập trống trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the activists pound on doors to raise awareness for social issues?
Các nhà hoạt động có đập cửa để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Pounded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pounding |
Họ từ
Từ "pounded" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "pound", có nghĩa là nghiền nát hoặc đập mạnh. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "pounded" thường chỉ phương pháp chế biến thực phẩm bằng cách dùng chày để xay nhuyễn các nguyên liệu như gia vị hay thịt. Về mặt ngữ âm, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách phát âm từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng từ "pounded" có thể đa dạng hơn trong một số ngữ cảnh văn hóa cụ thể ở hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "pounded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pound", xuất phát từ tiếng Latinh "pundus", có nghĩa là "cân nặng" hay "trọng lượng". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ hành động đập hoặc nghiền một vật nào đó bằng sức mạnh. Ý nghĩa hiện tại của từ "pounded" không chỉ đề cập đến hành động vật lý mà còn được áp dụng trong ngữ cảnh biểu thị sức mạnh và sự tổn thương, phản ánh vai trò của cách thức trong quá trình tạo ra ảnh hưởng.
Từ "pounded" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi mô tả các hành động vật lý hoặc tình huống gây áp lực. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói về sức khỏe hoặc thể thao, trong khi trong phần Reading, nó thường được sử dụng trong các văn bản mô tả quá trình chế biến thực phẩm hoặc thí nghiệm khoa học. Ngoài ra, "pounded" còn được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự nổi bật hoặc tác động mạnh mẽ, như trong các thảo luận về tâm lý học hoặc triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



