Bản dịch của từ Powder-coat trong tiếng Việt

Powder-coat

Verb

Powder-coat (Verb)

pˈaʊdɚkˌoʊt
pˈaʊdɚkˌoʊt
01

Phủ (một vật thể) bằng bột polyester hoặc epoxy, sau đó được nung nóng để hợp nhất thành một lớp bảo vệ.

Cover an object with a polyester or epoxy powder which is then heated to fuse into a protective layer

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Powder-coat

Không có idiom phù hợp