Bản dịch của từ Powder-coat trong tiếng Việt

Powder-coat

Verb

Powder-coat (Verb)

pˈaʊdɚkˌoʊt
pˈaʊdɚkˌoʊt
01

Phủ (một vật thể) bằng bột polyester hoặc epoxy, sau đó được nung nóng để hợp nhất thành một lớp bảo vệ.

Cover an object with a polyester or epoxy powder which is then heated to fuse into a protective layer

Ví dụ

They powder-coat bicycles to protect them from rust and damage.

Họ phủ lớp bột lên xe đạp để bảo vệ khỏi gỉ sét và hư hại.

She does not powder-coat furniture for her outdoor cafe.

Cô ấy không phủ lớp bột lên đồ nội thất cho quán cà phê ngoài trời.

Do they powder-coat metal parts for the new community park?

Họ có phủ lớp bột lên các bộ phận kim loại cho công viên cộng đồng mới không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Powder-coat

Không có idiom phù hợp