Bản dịch của từ Powder coat trong tiếng Việt
Powder coat

Powder coat (Noun)
The company offers a powder coat service for metal furniture.
Công ty cung cấp dịch vụ phủ bột cho đồ nội thất kim loại.
The powder coat gives the chairs a sleek and durable finish.
Lớp phủ bột mang lại cho các chiếc ghế một lớp hoàn thiện mịn và bền.
The powder coat process involves spraying and heating the material.
Quy trình phủ bột bao gồm việc phun và nung chất liệu.
Powder coat (Verb)
The volunteers powder coat the playground equipment for the community.
Những tình nguyện viên phủ lớp bột cho trang thiết bị công viên cho cộng đồng.
She decided to powder coat the benches in the park herself.
Cô ấy quyết định tự mình phủ lớp bột cho những chiếc ghế trong công viên.
The company will powder coat the metal fences for the event.
Công ty sẽ phủ lớp bột cho hàng rào kim loại cho sự kiện.
Powder coat (Phrase)
The company powder coats metal parts for a durable finish.
Công ty phủ bột lên các bộ phận kim loại để có bề mặt bền.
Powder coating is popular in social events for customized decorations.
Phủ bột phổ biến trong các sự kiện xã hội cho trang trí cá nhân.
The community center powder coats playground equipment to prevent rusting.
Trung tâm cộng đồng phủ bột trên thiết bị công viên để ngăn rỉ sét.
"Bột phủ" (powder coat) là kỹ thuật xử lý bề mặt bằng cách sử dụng một lớp bột mịn, thường có thành phần nhựa, được áp dụng lên bề mặt kim loại, nhựa hoặc các chất liệu khác và sau đó nung chảy để tạo thành lớp phủ bền, chống ăn mòn. Kỹ thuật này cung cấp nhiều lợi ích về tính thẩm mỹ và độ bền, đồng thời thân thiện với môi trường hơn so với sơn truyền thống. Trong tiếng Anh, "powder coating" được sử dụng chủ yếu trong cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "powder coat" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "powder" và "coat". Từ "powder" bắt nguồn từ tiếng Latinh "pulvis", có nghĩa là bột, trong khi "coat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cappa", mang ý nghĩa là lớp vỏ bọc. Quá trình phun bột mực đã được phát triển vào giữa thế kỷ 20, nhằm tạo ra lớp hoàn thiện bền bỉ cho bề mặt kim loại. Sự kết hợp này phản ánh tính chất bền vững và khả năng bảo vệ của lớp bột mực hiện nay.
Từ "powder coat" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bởi nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực công nghiệp và kỹ thuật. Tuy nhiên, trong các bài viết chuyên ngành hoặc chủ đề về công nghệ vật liệu, từ này có thể xuất hiện khi bàn về quy trình hoàn thiện bề mặt. Trong các ngữ cảnh khác, "powder coat" thường được sử dụng để chỉ lớp phủ bảo vệ các sản phẩm kim loại, gia tăng độ bền và thẩm mỹ, thường thấy trong ngành sản xuất và xây dựng.