Bản dịch của từ Powder coat trong tiếng Việt

Powder coat

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Powder coat (Noun)

pˈaʊdɚkˌoʊt
pˈaʊdɚkˌoʊt
01

Một loại bột mịn được phun lên một bề mặt và sau đó được nung nóng để làm tan chảy và tạo thành một lớp phủ cứng, liên tục.

A fine powder that is sprayed onto a surface and then heated to melt and form a hard, continuous coating.

Ví dụ

The company offers a powder coat service for metal furniture.

Công ty cung cấp dịch vụ phủ bột cho đồ nội thất kim loại.

The powder coat gives the chairs a sleek and durable finish.

Lớp phủ bột mang lại cho các chiếc ghế một lớp hoàn thiện mịn và bền.

The powder coat process involves spraying and heating the material.

Quy trình phủ bột bao gồm việc phun và nung chất liệu.

Powder coat (Verb)

pˈaʊdɚkˌoʊt
pˈaʊdɚkˌoʊt
01

Phủ một lớp bột lên (một bề mặt)

To apply a powder coating to (a surface)

Ví dụ

The volunteers powder coat the playground equipment for the community.

Những tình nguyện viên phủ lớp bột cho trang thiết bị công viên cho cộng đồng.

She decided to powder coat the benches in the park herself.

Cô ấy quyết định tự mình phủ lớp bột cho những chiếc ghế trong công viên.

The company will powder coat the metal fences for the event.

Công ty sẽ phủ lớp bột cho hàng rào kim loại cho sự kiện.

Powder coat (Phrase)

pˈaʊdɚkˌoʊt
pˈaʊdɚkˌoʊt
01

Quá trình phủ một lớp sơn tĩnh điện lên bề mặt.

The process of applying a powder coating to a surface.

Ví dụ

The company powder coats metal parts for a durable finish.

Công ty phủ bột lên các bộ phận kim loại để có bề mặt bền.

Powder coating is popular in social events for customized decorations.

Phủ bột phổ biến trong các sự kiện xã hội cho trang trí cá nhân.

The community center powder coats playground equipment to prevent rusting.

Trung tâm cộng đồng phủ bột trên thiết bị công viên để ngăn rỉ sét.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Powder coat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Powder coat

Không có idiom phù hợp