Bản dịch của từ Powderize trong tiếng Việt

Powderize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Powderize (Verb)

ˈpaʊ.dɚˌaɪz
ˈpaʊ.dɚˌaɪz
01

Để giảm thành bột; để nghiền thành bột. cũng không có đối tượng: trở thành bột; bóp nát.

To reduce to powder to pulverize also without object to become powdery to crumble.

Ví dụ

She powderized the chalk to make a drawing on the sidewalk.

Cô ấy đã nghiền thành bột phấn để vẽ trên vỉa hè.

He did not want to powderize the sugar for the cake.

Anh ấy không muốn nghiền đường thành bột cho bánh.

Did they powderize the herbs to add flavor to the dish?

Họ đã nghiền thảo dược để thêm hương vị vào món ăn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/powderize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Powderize

Không có idiom phù hợp