Bản dịch của từ Powderize trong tiếng Việt
Powderize

Powderize (Verb)
She powderized the chalk to make a drawing on the sidewalk.
Cô ấy đã nghiền thành bột phấn để vẽ trên vỉa hè.
He did not want to powderize the sugar for the cake.
Anh ấy không muốn nghiền đường thành bột cho bánh.
Did they powderize the herbs to add flavor to the dish?
Họ đã nghiền thảo dược để thêm hương vị vào món ăn chưa?
Họ từ
Từ "powderize" có nghĩa là biến một chất thành bột thông qua việc xay, nghiền hoặc xay nhỏ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và công nghiệp, liên quan đến chế biến thực phẩm hoặc vật liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi "powder" thường được dùng như một danh từ kết hợp với các động từ khác. Sự khác biệt trong cách sử dụng này thể hiện trong các tài liệu về kĩ thuật và sản xuất.
Từ "powderize" có nguồn gốc từ từ "powder" trong tiếng Pháp cũ "poudrer", có nghĩa là "phủ bột". Nguồn gốc Latin của từ này là "pulvis", nghĩa là "bột". Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển trong các quy trình công nghiệp và hóa học, nơi việc chuyển đổi các chất rắn thành dạng bột trở nên quan trọng. Ngày nay, "powderize" chỉ hành động nghiền hoặc tán vật liệu thành bột mịn, xác định vai trò của nó trong các lĩnh vực như dược phẩm và chế biến thực phẩm.
Từ "powderize" xuất hiện khá ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, như hóa học hay công nghệ thực phẩm, khi mô tả quá trình làm thành bột hoặc nghiền nhỏ các chất rắn. Trong thực tế, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc quảng cáo sản phẩm liên quan đến chế biến thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp