Bản dịch của từ Power cut trong tiếng Việt
Power cut

Power cut (Noun)
Sự gián đoạn tạm thời của việc cung cấp điện.
A temporary interruption of the electric supply.
The power cut affected 500 homes in downtown Chicago last night.
Mất điện đã ảnh hưởng đến 500 ngôi nhà ở trung tâm Chicago tối qua.
The power cut did not disrupt the community meeting in Springfield.
Mất điện không làm gián đoạn cuộc họp cộng đồng ở Springfield.
Did the power cut impact your plans for the neighborhood event?
Mất điện có ảnh hưởng đến kế hoạch của bạn cho sự kiện khu phố không?
Khoảng thời gian không có điện do bảo trì hoặc hỏng hóc.
A period when there is no electricity due to maintenance or failure.
The power cut affected 200 homes in our neighborhood last night.
Cúp điện đã ảnh hưởng đến 200 hộ gia đình trong khu phố chúng tôi tối qua.
There was not a single power cut during the festival last year.
Không có cúp điện nào trong lễ hội năm ngoái.
Did the power cut disrupt the community meeting on Saturday?
Cúp điện có làm gián đoạn cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy không?
Sự gián đoạn dịch vụ điện, thường ảnh hưởng đến một khu vực cụ thể.
A disruption in electrical services usually affecting a specific area.
The power cut affected 500 homes in downtown Chicago last night.
Cúp điện đã ảnh hưởng đến 500 ngôi nhà ở trung tâm Chicago tối qua.
There was no power cut during the community event last weekend.
Không có cúp điện trong sự kiện cộng đồng cuối tuần qua.
Did the power cut disrupt the local school activities yesterday?
Cúp điện có làm gián đoạn các hoạt động của trường địa phương hôm qua không?
"Power cut" là một thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng mất điện tạm thời, thường do sự cố hoặc bảo trì hệ thống điện. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương tự được gọi là "power outage". Cả hai đều mang ý nghĩa như nhau, nhưng "power cut" phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Trong bài sử dụng, "power cut" thường được áp dụng trong ngữ cảnh hàng ngày khi người dân thông báo về việc mất điện.
Cụm từ "power cut" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, với "power" có nguồn gốc từ từ Latinh "potere" có nghĩa là "có thể", gợi ý sức mạnh hoặc khả năng. "Cut" lại bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "cyttan", có nghĩa là "cắt hoặc ngắt". Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa ngừng cung cấp điện, cho thấy sự đứt quãng trong nguồn năng lượng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và đời sống hàng ngày để chỉ tình trạng mất điện tạm thời.
Cụm từ "power cut" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói do liên quan đến các tình huống thực tế như sự cố điện hoặc thảo luận về cơ sở hạ tầng. Tần suất xuất hiện ở phần đọc và viết có xu hướng thấp hơn, nhưng vẫn có thể thấy trong các văn bản về môi trường hoặc năng lượng. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như thông báo cộng đồng, thông tin khẩn cấp hoặc báo cáo kỹ thuật liên quan đến sự gián đoạn của nguồn điện.