Bản dịch của từ Power cut trong tiếng Việt

Power cut

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Power cut (Noun)

pˈaʊɚ kˈʌt
pˈaʊɚ kˈʌt
01

Sự gián đoạn tạm thời của việc cung cấp điện.

A temporary interruption of the electric supply.

Ví dụ

The power cut affected 500 homes in downtown Chicago last night.

Mất điện đã ảnh hưởng đến 500 ngôi nhà ở trung tâm Chicago tối qua.

The power cut did not disrupt the community meeting in Springfield.

Mất điện không làm gián đoạn cuộc họp cộng đồng ở Springfield.

Did the power cut impact your plans for the neighborhood event?

Mất điện có ảnh hưởng đến kế hoạch của bạn cho sự kiện khu phố không?

02

Khoảng thời gian không có điện do bảo trì hoặc hỏng hóc.

A period when there is no electricity due to maintenance or failure.

Ví dụ

The power cut affected 200 homes in our neighborhood last night.

Cúp điện đã ảnh hưởng đến 200 hộ gia đình trong khu phố chúng tôi tối qua.

There was not a single power cut during the festival last year.

Không có cúp điện nào trong lễ hội năm ngoái.

Did the power cut disrupt the community meeting on Saturday?

Cúp điện có làm gián đoạn cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy không?

03

Sự gián đoạn dịch vụ điện, thường ảnh hưởng đến một khu vực cụ thể.

A disruption in electrical services usually affecting a specific area.

Ví dụ

The power cut affected 500 homes in downtown Chicago last night.

Cúp điện đã ảnh hưởng đến 500 ngôi nhà ở trung tâm Chicago tối qua.

There was no power cut during the community event last weekend.

Không có cúp điện trong sự kiện cộng đồng cuối tuần qua.

Did the power cut disrupt the local school activities yesterday?

Cúp điện có làm gián đoạn các hoạt động của trường địa phương hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/power cut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Power cut

Không có idiom phù hợp