Bản dịch của từ Practical demonstration trong tiếng Việt
Practical demonstration

Practical demonstration (Noun)
The practical demonstration of the recycling process was informative.
Buổi trình diễn thực tế về quy trình tái chế rất bổ ích.
There was no practical demonstration of the new teaching technique.
Không có buổi trình diễn thực tế về kỹ thuật giảng dạy mới.
Was the practical demonstration of the community project successful?
Buổi trình diễn thực tế về dự án cộng đồng có thành công không?
Một sự kiện thực tế trong đó các kỹ thuật hoặc khái niệm được thể hiện thông qua sự tham gia tích cực.
A practical event where techniques or concepts are shown through active participation.
The practical demonstration of recycling was informative and engaging.
Buổi thực hành tái chế rất bổ ích và hấp dẫn.
There was no practical demonstration of conflict resolution during the workshop.
Không có buổi thực hành giải quyết xung đột trong buổi hội thảo.
Was the practical demonstration of teamwork effective in enhancing communication skills?
Buổi thực hành làm việc nhóm có hiệu quả trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp không?
Một cuộc trình diễn được tiến hành nhằm mục đích giảng dạy hoặc minh họa một khái niệm hoặc kỹ năng.
A demonstration conducted for the purpose of teaching or illustrating a concept or skill.
The teacher provided a practical demonstration of the experiment.
Giáo viên đã cung cấp một bản minh họa thực tế về thí nghiệm.
Students found the lack of practical demonstrations frustrating.
Học sinh thấy việc thiếu bản minh họa thực tế làm họ bực mình.
Was the IELTS workshop helpful with practical demonstrations?
Khóa học IELTS có hữu ích với các bản minh họa thực tế không?
"Practical demonstration" là một cụm từ chỉ các hoạt động trình bày, minh họa một cách trực tiếp và thực tế về cách thực hiện một quy trình hoặc kỹ năng cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong giáo dục và đào tạo nghề, nhằm giúp người học dễ dàng nắm bắt kiến thức thông qua thực hành. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong một số bối cảnh, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp