Bản dịch của từ Practical demonstration trong tiếng Việt

Practical demonstration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Practical demonstration(Noun)

pɹˈæktəkəl dˌɛmənstɹˈeɪʃən
pɹˈæktəkəl dˌɛmənstɹˈeɪʃən
01

Một sự kiện thực tế trong đó các kỹ thuật hoặc khái niệm được thể hiện thông qua sự tham gia tích cực.

A practical event where techniques or concepts are shown through active participation.

Ví dụ
02

Một cuộc triển lãm hoặc trưng bày để giới thiệu một quy trình hoặc phương pháp trong bối cảnh thực tế.

An exhibition or display to showcase a process or method in a realworld context.

Ví dụ
03

Một cuộc trình diễn được tiến hành nhằm mục đích giảng dạy hoặc minh họa một khái niệm hoặc kỹ năng.

A demonstration conducted for the purpose of teaching or illustrating a concept or skill.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh