Bản dịch của từ Practical demonstration trong tiếng Việt

Practical demonstration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Practical demonstration (Noun)

pɹˈæktəkəl dˌɛmənstɹˈeɪʃən
pɹˈæktəkəl dˌɛmənstɹˈeɪʃən
01

Một cuộc triển lãm hoặc trưng bày để giới thiệu một quy trình hoặc phương pháp trong bối cảnh thực tế.

An exhibition or display to showcase a process or method in a realworld context.

Ví dụ

The practical demonstration of the recycling process was informative.

Buổi trình diễn thực tế về quy trình tái chế rất bổ ích.

There was no practical demonstration of the new teaching technique.

Không có buổi trình diễn thực tế về kỹ thuật giảng dạy mới.

Was the practical demonstration of the community project successful?

Buổi trình diễn thực tế về dự án cộng đồng có thành công không?

02

Một sự kiện thực tế trong đó các kỹ thuật hoặc khái niệm được thể hiện thông qua sự tham gia tích cực.

A practical event where techniques or concepts are shown through active participation.

Ví dụ

The practical demonstration of recycling was informative and engaging.

Buổi thực hành tái chế rất bổ ích và hấp dẫn.

There was no practical demonstration of conflict resolution during the workshop.

Không có buổi thực hành giải quyết xung đột trong buổi hội thảo.

Was the practical demonstration of teamwork effective in enhancing communication skills?

Buổi thực hành làm việc nhóm có hiệu quả trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp không?

03

Một cuộc trình diễn được tiến hành nhằm mục đích giảng dạy hoặc minh họa một khái niệm hoặc kỹ năng.

A demonstration conducted for the purpose of teaching or illustrating a concept or skill.

Ví dụ

The teacher provided a practical demonstration of the experiment.

Giáo viên đã cung cấp một bản minh họa thực tế về thí nghiệm.

Students found the lack of practical demonstrations frustrating.

Học sinh thấy việc thiếu bản minh họa thực tế làm họ bực mình.

Was the IELTS workshop helpful with practical demonstrations?

Khóa học IELTS có hữu ích với các bản minh họa thực tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/practical demonstration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Practical demonstration

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.