Bản dịch của từ Prairie pigeon trong tiếng Việt

Prairie pigeon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prairie pigeon (Noun)

ˈprɛːri ˌpɪdʒ(ɪ)n
ˈprɛːri ˌpɪdʒ(ɪ)n
01

Bất kỳ loài chim nào xuất hiện trên thảo nguyên theo đàn lớn giống với loài chim bồ câu, đặc biệt là loài chim bồ câu chở khách đã tuyệt chủng; cụ thể là (a) chim choi choi vùng cao, bartramia longicauda; (b) chim choi choi vàng mỹ, pluvialis dominica; (c) mòng biển franklin, larus pipixcan; so sánh với chim bồ câu thảo nguyên; (d) loài chim choi choi eskimo hiện nay là loài lịch sử, numenius borealis.

Any of various birds that occur on the prairies in large flocks which resemble those of pigeons, especially the extinct passenger pigeon; specifically (a) the upland sandpiper, bartramia longicauda; (b) the american golden plover, pluvialis dominica; (c) franklin's gull, larus pipixcan; compare prairie dove; (d) now historical the eskimo curlew, numenius borealis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prairie pigeon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prairie pigeon

Không có idiom phù hợp