Bản dịch của từ Prajna trong tiếng Việt

Prajna

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prajna (Noun)

01

Trực tiếp nhìn thấu chân lý do đức phật giảng dạy, như một khả năng cần thiết để đạt được giác ngộ.

Direct insight into the truth taught by the buddha as a faculty required to attain enlightenment.

Ví dụ

Prajna helps individuals understand social issues more deeply and clearly.

Prajna giúp cá nhân hiểu các vấn đề xã hội sâu sắc và rõ ràng hơn.

Many people do not recognize the importance of prajna in society.

Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của prajna trong xã hội.

How can prajna improve our understanding of social justice?

Làm thế nào prajna có thể cải thiện sự hiểu biết của chúng ta về công bằng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prajna/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prajna

Không có idiom phù hợp