Bản dịch của từ Prajna trong tiếng Việt
Prajna

Prajna (Noun)
Prajna helps individuals understand social issues more deeply and clearly.
Prajna giúp cá nhân hiểu các vấn đề xã hội sâu sắc và rõ ràng hơn.
Many people do not recognize the importance of prajna in society.
Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của prajna trong xã hội.
How can prajna improve our understanding of social justice?
Làm thế nào prajna có thể cải thiện sự hiểu biết của chúng ta về công bằng xã hội?
Prajna là một thuật ngữ Sanskrit, có nghĩa là "trí tuệ" hoặc "sự thấu hiểu sâu sắc". Trong triết học Phật giáo, prajna ám chỉ khả năng nhận thức rõ ràng và biện biệt, vượt qua sự mơ hồ và ảo tưởng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết và ý nghĩa, nhưng trong bối cảnh Phật giáo, cách sử dụng chủ yếu trong các văn bản giải thích giáo lý hoặc thiền định.
Từ "prajna" có nguồn gốc từ tiếng Phạn, có nghĩa là "trí tuệ" hoặc "nhận thức sâu sắc". Trong văn hóa Phật giáo, "prajna" thường được liên kết với sự hiểu biết và tỉnh thức trong việc đạt được chân lý. Cụm từ này đã được du nhập vào các ngôn ngữ khác và thường được sử dụng để chỉ sự hiểu biết vượt bậc hoặc tri thức sâu sắc. Sự chuyển nghĩa từ hẹp sang rộng cho thấy tầm quan trọng của trí tuệ trong triết lý và thực hành tâm linh.
Từ "prajna" (trí tuệ) xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS. Trong phần Listening, Reading và Writing, từ này có thể liên quan đến chủ đề tôn giáo hoặc triết học, nhưng không phải là từ vựng phổ biến. Trong Speaking, nó có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về tâm linh hoặc tri thức. Trong các ngữ cảnh khác, "prajna" thường được sử dụng trong văn học Phật giáo, triết học Đông Á, hoặc trong các cuộc hội thảo về tri thức và tâm linh.