Bản dịch của từ Pre-eclampsia trong tiếng Việt
Pre-eclampsia

Pre-eclampsia (Noun)
Pre-eclampsia affects 5-8% of pregnancies in the United States each year.
Tiền sản giật ảnh hưởng đến 5-8% thai kỳ ở Hoa Kỳ mỗi năm.
Pre-eclampsia does not always lead to serious complications for the mother.
Tiền sản giật không phải lúc nào cũng dẫn đến biến chứng nghiêm trọng cho mẹ.
Is pre-eclampsia common among pregnant women in developing countries?
Tiền sản giật có phổ biến ở phụ nữ mang thai ở các nước đang phát triển không?
Pre-eclampsia là một biến chứng nghiêm trọng trong thai kỳ, thường xảy ra sau tuần thứ 20, được đặc trưng bởi huyết áp cao và protein trong nước tiểu. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng cho cả mẹ và thai nhi, bao gồm tiền sản giật và sinh non. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "pre-eclampsia" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "prae" có nghĩa là "trước" và "eclampsia" xuất phát từ "eklampsis", nghĩa là "cơn co giật". Từ "eclampsia" lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "eklampsis", chỉ trạng thái co giật liên quan đến tiền sản giật ở phụ nữ mang thai. Khái niệm này được sử dụng để mô tả tình trạng tăng huyết áp và protein niệu xảy ra trong thai kỳ, trước khi có dấu hiệu co giật, phù hợp với ý nghĩa nguyên bản của từ.
Pre-eclampsia là một thuật ngữ y khoa hiếm gặp hơn trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, do tính chất chuyên sâu của nó. Tuy nhiên, nó xuất hiện trong phần đọc và nghe qua các tài liệu về sức khỏe và thai kỳ. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong y khoa, nghiên cứu về thai sản, và chăm sóc sức khỏe để mô tả tình trạng cao huyết áp nặng liên quan đến thai kỳ, gây ra những rủi ro cho cả mẹ và thai nhi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp