Bản dịch của từ Pre-eclampsia trong tiếng Việt

Pre-eclampsia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre-eclampsia (Noun)

pɹi ɪklˈæmpsiə
pɹi ɪklˈæmpsiə
01

Một tình trạng trong thai kỳ đặc trưng bởi huyết áp cao, đôi khi gây ứ nước và protein niệu.

A condition in pregnancy characterized by high blood pressure sometimes with fluid retention and proteinuria.

Ví dụ

Pre-eclampsia affects 5-8% of pregnancies in the United States each year.

Tiền sản giật ảnh hưởng đến 5-8% thai kỳ ở Hoa Kỳ mỗi năm.

Pre-eclampsia does not always lead to serious complications for the mother.

Tiền sản giật không phải lúc nào cũng dẫn đến biến chứng nghiêm trọng cho mẹ.

Is pre-eclampsia common among pregnant women in developing countries?

Tiền sản giật có phổ biến ở phụ nữ mang thai ở các nước đang phát triển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre-eclampsia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre-eclampsia

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.