Bản dịch của từ Pre exceptional trong tiếng Việt
Pre exceptional
Pre exceptional (Adjective)
Trước một ngoại lệ hoặc miễn trừ; đặc biệt.
Before an exception or exemption; exceptionally.
The pre-exceptional circumstances allowed for additional support in the community.
Các trường hợp đặc biệt cho phép cộng đồng hỗ trợ thêm.
The pre-exceptional measures were put in place to address social inequalities.
Các biện pháp đặc biệt đã được đưa ra để giải quyết sự bất bình đẳng xã hội.
The pre-exceptional response to the crisis garnered widespread praise and recognition.
Phản ứng đặc biệt đối với cuộc khủng hoảng đã nhận được sự khen ngợi và công nhận rộng rãi.
Đặc biệt trước đây; ưu việt.
Exceptional before; preeminent.
The pre exceptional leadership of Martin Luther King Jr. inspired many.
Khả năng lãnh đạo đặc biệt của Martin Luther King Jr. đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
Her pre exceptional talent in music earned her a scholarship.
Tài năng âm nhạc vượt trội của cô đã giúp cô nhận được học bổng.
The pre exceptional kindness of the community made a lasting impact.
Lòng tốt đặc biệt trước đây của cộng đồng đã tạo ra tác động lâu dài.
Pre exceptional (Noun)
Một người hoặc vật nổi bật trong một lĩnh vực hoặc cách thức cụ thể.
A person or thing that is pre-eminent in a particular field or way.
Elon Musk is a pre exceptional figure in the tech industry.
Elon Musk là một nhân vật đặc biệt trong ngành công nghệ.
Malala Yousafzai is a pre exceptional advocate for girls' education.
Malala Yousafzai là một nhà ủng hộ đặc biệt cho giáo dục trẻ em gái.
The Nobel Peace Prize winner is a pre exceptional humanitarian.
Người đoạt giải Nobel Hòa bình là một nhà nhân đạo xuất sắc.
Từ "pre exceptional" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng có thể hiểu là một trạng thái hoặc giai đoạn trước khi đạt được sự ngoại lệ, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục hay tâm lý học. Trong một số trường hợp, nó có thể liên quan đến việc xác định những cá nhân có tiềm năng vượt trội trước khi họ biểu hiện rõ rệt. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong các bối cảnh chuyên môn nhất định.
Từ "pre" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prae", có nghĩa là "trước". Trong khi đó, "exceptional" bắt nguồn từ tiếng Latin "excipere", kết hợp với tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "capere" (nắm lấy), hàm ý về sự khác biệt hoặc nổi bật. Khi kết hợp, "pre exceptional" diễn tả trạng thái vượt trội trước một thời điểm hoặc điều kiện nào đó, mở rộng ý nghĩa ban đầu về sự nổi bật trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "pre exceptional" không thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên dụng và hiếm gặp của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "pre exceptional" thường được sử dụng trong giáo dục và tâm lý học để chỉ giai đoạn trước khi cá nhân hoặc đối tượng đạt đến mức độ xuất sắc hoặc khác biệt. Cụm từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về phát triển năng lực và phân loại học sinh.