Bản dịch của từ Pre exceptional trong tiếng Việt

Pre exceptional

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre exceptional (Adjective)

pɹˌiɛksˈɛpʃənəl
pɹˌiɛksˈɛpʃənəl
01

Trước một ngoại lệ hoặc miễn trừ; đặc biệt.

Before an exception or exemption; exceptionally.

Ví dụ

The pre-exceptional circumstances allowed for additional support in the community.

Các trường hợp đặc biệt cho phép cộng đồng hỗ trợ thêm.

The pre-exceptional measures were put in place to address social inequalities.

Các biện pháp đặc biệt đã được đưa ra để giải quyết sự bất bình đẳng xã hội.

The pre-exceptional response to the crisis garnered widespread praise and recognition.

Phản ứng đặc biệt đối với cuộc khủng hoảng đã nhận được sự khen ngợi và công nhận rộng rãi.

02

Đặc biệt trước đây; ưu việt.

Exceptional before; preeminent.

Ví dụ

The pre exceptional leadership of Martin Luther King Jr. inspired many.

Khả năng lãnh đạo đặc biệt của Martin Luther King Jr. đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

Her pre exceptional talent in music earned her a scholarship.

Tài năng âm nhạc vượt trội của cô đã giúp cô nhận được học bổng.

The pre exceptional kindness of the community made a lasting impact.

Lòng tốt đặc biệt trước đây của cộng đồng đã tạo ra tác động lâu dài.

Pre exceptional (Noun)

pɹˌiɛksˈɛpʃənəl
pɹˌiɛksˈɛpʃənəl
01

Một người hoặc vật nổi bật trong một lĩnh vực hoặc cách thức cụ thể.

A person or thing that is pre-eminent in a particular field or way.

Ví dụ

Elon Musk is a pre exceptional figure in the tech industry.

Elon Musk là một nhân vật đặc biệt trong ngành công nghệ.

Malala Yousafzai is a pre exceptional advocate for girls' education.

Malala Yousafzai là một nhà ủng hộ đặc biệt cho giáo dục trẻ em gái.

The Nobel Peace Prize winner is a pre exceptional humanitarian.

Người đoạt giải Nobel Hòa bình là một nhà nhân đạo xuất sắc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pre exceptional cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre exceptional

Không có idiom phù hợp