Bản dịch của từ Pre-final trong tiếng Việt

Pre-final

AdjectiveNoun [U/C]

Pre-final (Adjective)

pɹˈifɨnəl
pɹˈifɨnəl
01

Ngôn ngữ học. chiếm một vị trí (thường là ngay lập tức) trước thành phần cuối cùng của một từ hoặc đơn vị ngôn ngữ khác (đặc biệt là âm vị hoặc hình thái); cụ thể trước phụ âm cuối chính trong cụm từ cuối.

Linguistics occupying a position usually immediately before the final element of a word or other linguistic especially phonological or morphological unit specifically preceding a main final consonant in a wordfinal cluster

Ví dụ

She added a pre-final consonant to the word 'social'.

Cô ấy đã thêm một phụ âm cuối vào từ 'xã hội'.

The pre-final sound in 'social' is pronounced softly.

Âm thanh phụ âm cuối trong từ 'xã hội' được phát âm nhẹ nhàng.

02

Điều đó xảy ra trước giai đoạn hoặc hình thức cuối cùng.

That precedes the final stage or form

Ví dụ

The pre-final draft of the essay was submitted for review.

Bản nháp trước cuối của bài luận được nộp để xem xét.

She decided not to make any changes to the pre-final version.

Cô ấy quyết định không thay đổi bất kỳ điều gì trong phiên bản trước cuối.

Pre-final (Noun)

pɹˈifɨnəl
pɹˈifɨnəl
01

Ngôn ngữ học. một yếu tố trước trận chung kết.

Linguistics a prefinal element

Ví dụ

The pre-final stage of the project is crucial for success.

Giai đoạn trước cuối của dự án quan trọng để thành công.

Skipping the pre-final review can lead to errors in the report.

Bỏ qua việc xem xét trước cuối có thể dẫn đến lỗi trong báo cáo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre-final

Không có idiom phù hợp