Bản dịch của từ Pre final trong tiếng Việt
Pre final

Pre final (Adjective)
The pre final event of the social gathering was a dance competition.
Sự kiện cuối cùng của buổi tụ tập xã hội là một cuộc thi nhảy.
Her pre final speech concluded the social conference on a high note.
Bài phát biểu cuối cùng của cô ấy kết thúc hội nghị xã hội một cách tích cực.
The pre final decision regarding the social project was met with applause.
Quyết định cuối cùng về dự án xã hội đã nhận được sự hoan nghênh.
The pre final round of the competition determined the winner.
Vòng bán kết cuộc thi quyết định người chiến thắng.
Her pre final presentation impressed the judges with its creativity.
Bài thuyết trình bán kết của cô ấy gây ấn tượng với ban giám khảo bằng sự sáng tạo.
The pre final exam was challenging but students felt well-prepared.
Kỳ thi bán kết khó khăn nhưng học sinh cảm thấy đã chuẩn bị tốt.
Pre final (Noun)
Kỳ thi cuối khóa vào cuối khóa học, học kỳ, v.v.
A final examination at the end of a course, term, etc.
The pre final for Sociology 101 is next Monday.
Bài kiểm tra cuối kỳ môn Xã hội học 101 là thứ Hai tới.
She is nervous about the pre final in Psychology.
Cô ấy lo lắng về bài kiểm tra cuối kỳ môn Tâm lý học.
Students are preparing hard for the pre final in Economics.
Các sinh viên đang chuẩn bị chăm chỉ cho bài kiểm tra cuối kỳ môn Kinh tế học.
"Pre-final" là thuật ngữ dùng để chỉ giai đoạn hoặc kỳ thi trước kỳ thi chính thức cuối cùng, thường xảy ra trong bối cảnh giáo dục. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, nó chủ yếu được sử dụng trong các hệ thống giáo dục mà có cấu trúc kỳ thi phân chia rõ ràng. Sự chú ý chính đối với "pre-final" là các đánh giá nhằm chuẩn bị cho sinh viên trước khi họ tham gia vào kỳ thi cuối cùng, giúp họ đánh giá mức độ sẵn sàng và củng cố kiến thức.
Từ "pre" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prae", mang nghĩa là "trước". Nó được sử dụng để chỉ các sự kiện, tình huống hoặc trạng thái xảy ra trước một mốc thời gian hoặc một sự kiện quan trọng. Trong khi đó, "final" bắt nguồn từ tiếng Latin "finalis", mang nghĩa là "cuối cùng". Kết hợp lại, "pre-final" ám chỉ giai đoạn hoặc sự kiện diễn ra trước khi đạt tới thời điểm kết thúc hoặc quyết định cuối cùng, thể hiện tính chất tạm thời và chuẩn bị cho điều gì đó quan trọng hơn.
Từ "pre-final" thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến giáo dục, đặc biệt là trong các khóa học mà sinh viên chuẩn bị cho kỳ thi cuối khóa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này được sử dụng ít, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về quá trình học tập hoặc đánh giá các kỳ thi. Trong bối cảnh khác, nó có thể liên quan đến các hoạt động như tổng kết dự án hoặc kế hoạch trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.