Bản dịch của từ Pre final trong tiếng Việt

Pre final

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre final (Adjective)

pɹˈɛfɨnəl
pɹˈɛfɨnəl
01

Đến ở phần cuối của một bộ truyện.

Coming at the end of a series.

Ví dụ

The pre final event of the social gathering was a dance competition.

Sự kiện cuối cùng của buổi tụ tập xã hội là một cuộc thi nhảy.

Her pre final speech concluded the social conference on a high note.

Bài phát biểu cuối cùng của cô ấy kết thúc hội nghị xã hội một cách tích cực.

The pre final decision regarding the social project was met with applause.

Quyết định cuối cùng về dự án xã hội đã nhận được sự hoan nghênh.

02

Xảy ra hoặc tồn tại ở phần cuối của một quá trình hoặc một chuỗi.

Occurring or existing at the end of a process or series.

Ví dụ

The pre final round of the competition determined the winner.

Vòng bán kết cuộc thi quyết định người chiến thắng.

Her pre final presentation impressed the judges with its creativity.

Bài thuyết trình bán kết của cô ấy gây ấn tượng với ban giám khảo bằng sự sáng tạo.

The pre final exam was challenging but students felt well-prepared.

Kỳ thi bán kết khó khăn nhưng học sinh cảm thấy đã chuẩn bị tốt.

Pre final (Noun)

pɹˈɛfɨnəl
pɹˈɛfɨnəl
01

Kỳ thi cuối khóa vào cuối khóa học, học kỳ, v.v.

A final examination at the end of a course, term, etc.

Ví dụ

The pre final for Sociology 101 is next Monday.

Bài kiểm tra cuối kỳ môn Xã hội học 101 là thứ Hai tới.

She is nervous about the pre final in Psychology.

Cô ấy lo lắng về bài kiểm tra cuối kỳ môn Tâm lý học.

Students are preparing hard for the pre final in Economics.

Các sinh viên đang chuẩn bị chăm chỉ cho bài kiểm tra cuối kỳ môn Kinh tế học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre final/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre final

Không có idiom phù hợp