Bản dịch của từ Pre-graduate trong tiếng Việt
Pre-graduate

Pre-graduate (Adjective)
Đặc biệt là học tập: trước hoặc chuẩn bị tốt nghiệp, thường có bằng cấp đầu tiên.
Especially of study prior or leading to graduation usually with a first degree.
She is a pre-graduate student aiming to finish her degree soon.
Cô ấy là một sinh viên trước tốt nghiệp, nhắm mục tiêu hoàn thành bằng cấp của mình sớm.
He was not accepted into the pre-graduate program due to low grades.
Anh ấy không được chấp nhận vào chương trình trước tốt nghiệp vì điểm số thấp.
Are you planning to pursue any pre-graduate studies in the future?
Bạn có dự định theo học bất kỳ học vị trước tốt nghiệp nào trong tương lai không?
She is a pre-graduate student preparing for her final exams.
Cô ấy là một sinh viên trước tốt nghiệp chuẩn bị cho kỳ thi cuối cùng.
He is not interested in pre-graduate programs at the moment.
Anh ấy hiện không quan tâm đến các chương trình trước tốt nghiệp.
Từ "pre-graduate" chỉ giai đoạn học tập trước khi nhận bằng cấp từ một chương trình giáo dục đại học. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sinh viên đang theo học chương trình cử nhân mà chưa tốt nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "undergraduate" thay thế. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và các chương trình học tập cụ thể tại các cơ sở giáo dục.
Từ "pre-graduate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "pre" có nghĩa là "trước" và "graduate" xuất phát từ "graduatus", một phân từ quá khứ của từ "gradi", có nghĩa là "tiến lên". Lịch sử của từ này bắt nguồn từ hệ thống giáo dục, mang ý nghĩa chỉ những sinh viên chưa tốt nghiệp. Ngày nay, "pre-graduate" thường được sử dụng để mô tả giai đoạn học tập trước khi đạt được bằng cấp đại học, phản ánh những yêu cầu học thuật trong quá trình giáo dục.
Từ "pre-graduate" được sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật hoặc trong các bài viết liên quan đến giáo dục đại học. Tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến sinh viên đang trong quá trình học tập trước khi tốt nghiệp, có thể trong các chương trình đào tạo hay nghiên cứu. Trong các tài liệu giáo dục, từ này gợi ý các hoạt động, chương trình hoặc tài liệu mà sinh viên cần tham gia để chuẩn bị cho việc tốt nghiệp.