Bản dịch của từ Pre-ordinate trong tiếng Việt
Pre-ordinate

Pre-ordinate (Verb)
Được phong chức hoặc quyết định trước, nhất là theo ý trời hoặc số phận; định trước, định trước.
To ordain or decide in advance especially by divine will or fate predetermine predestine.
Many believe that fate can pre-ordinate our life choices.
Nhiều người tin rằng số phận có thể định đoạt lựa chọn của chúng ta.
They do not pre-ordinate the outcomes of social programs effectively.
Họ không định đoạt hiệu quả kết quả của các chương trình xã hội.
Can society pre-ordinate who becomes a leader in the community?
Xã hội có thể định đoạt ai trở thành lãnh đạo trong cộng đồng không?
Từ "pre-ordinate" là một động từ ít được sử dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là sắp đặt hoặc tổ chức một cách trước đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tổ chức các yếu tố, sự kiện hay thông tin theo một trật tự nhất định trước khi thực hiện. Từ này không có phiên bản khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng có thể gặp phải một số khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng mà chủ yếu phụ thuộc vào lĩnh vực chuyên môn cụ thể.
Từ "pre-ordinate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "prae-" có nghĩa là "trước" và "ordinare" mang nghĩa là "sắp xếp" hay "đặt vào thứ tự". Sự kết hợp này dẫn đến nghĩa gốc "sắp xếp trước". Từ này xuất hiện trong văn bản Latin cổ đại và dần dần được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại nhằm biểu thị sự tổ chức hoặc quy định một cách rõ ràng trước khi tiến hành một hoạt động nào đó. Nghĩa này vẫn giữ nguyên ý nghĩa về việc tổ chức, bố trí trước trong các lĩnh vực như quản lý và khoa học.
Từ "pre-ordinate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra này, vì nó mang tính chuyên môn cao và ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Thay vào đó, nó được dùng chủ yếu trong các lĩnh vực khoa học hoặc học thuật để chỉ sự sắp xếp hoặc tổ chức trước trong nghiên cứu hoặc quy trình.