Bản dịch của từ Pre-ordinate trong tiếng Việt

Pre-ordinate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre-ordinate (Verb)

01

Được phong chức hoặc quyết định trước, nhất là theo ý trời hoặc số phận; định trước, định trước.

To ordain or decide in advance especially by divine will or fate predetermine predestine.

Ví dụ

Many believe that fate can pre-ordinate our life choices.

Nhiều người tin rằng số phận có thể định đoạt lựa chọn của chúng ta.

They do not pre-ordinate the outcomes of social programs effectively.

Họ không định đoạt hiệu quả kết quả của các chương trình xã hội.

Can society pre-ordinate who becomes a leader in the community?

Xã hội có thể định đoạt ai trở thành lãnh đạo trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre-ordinate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre-ordinate

Không có idiom phù hợp