Bản dịch của từ Pre-test trong tiếng Việt
Pre-test
Noun [U/C] Verb

Pre-test (Noun)
pɹˈeɪtsət
pɹˈeɪtsət
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một đánh giá ban đầu để xác định những gì học sinh đã biết trước khi bắt đầu giảng dạy.
An initial assessment to determine what students already know before instruction begins.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một công cụ chẩn đoán được sử dụng trong giáo dục để đo lường sự hiểu biết cơ bản về một môn học.
A diagnostic tool used in education to measure baseline understanding of a subject.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Pre-test (Verb)
pɹˈeɪtsət
pɹˈeɪtsət
01
Tiến hành kiểm tra trước một khóa học hoặc chương trình.
To administer a test before a course or program.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Đánh giá kỹ năng hoặc kiến thức trước khi giảng dạy.
To evaluate skills or knowledge prior to instruction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pre-test
Không có idiom phù hợp