Bản dịch của từ Preamplifier trong tiếng Việt

Preamplifier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preamplifier (Noun)

pɹiˈæmpləfaɪəɹ
pɹiˈæmpləfaɪəɹ
01

Một thiết bị điện tử khuếch đại tín hiệu rất yếu, chẳng hạn như từ micrô hoặc bộ thu âm và truyền tín hiệu đó đến bộ khuếch đại chính.

An electronic device that amplifies a very weak signal for example from a microphone or pickup and transmits it to a main amplifier.

Ví dụ

The singer's preamplifier enhanced the sound quality during the performance.

Bộ khuếch đại của ca sĩ cải thiện chất lượng âm thanh trong buổi biểu diễn.

Without a preamplifier, the microphone signal would be too faint for recording.

Nếu không có bộ khuếch đại, tín hiệu từ micro sẽ quá yếu để ghi âm.

Did you remember to connect the preamplifier before starting the recording?

Bạn có nhớ kết nối bộ khuếch đại trước khi bắt đầu ghi âm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preamplifier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preamplifier

Không có idiom phù hợp