Bản dịch của từ Preamplifier trong tiếng Việt
Preamplifier

Preamplifier (Noun)
Một thiết bị điện tử khuếch đại tín hiệu rất yếu, chẳng hạn như từ micrô hoặc bộ thu âm và truyền tín hiệu đó đến bộ khuếch đại chính.
An electronic device that amplifies a very weak signal for example from a microphone or pickup and transmits it to a main amplifier.
The singer's preamplifier enhanced the sound quality during the performance.
Bộ khuếch đại của ca sĩ cải thiện chất lượng âm thanh trong buổi biểu diễn.
Without a preamplifier, the microphone signal would be too faint for recording.
Nếu không có bộ khuếch đại, tín hiệu từ micro sẽ quá yếu để ghi âm.
Did you remember to connect the preamplifier before starting the recording?
Bạn có nhớ kết nối bộ khuếch đại trước khi bắt đầu ghi âm không?
Preamplifier (tiếng Việt: bộ khuếch đại trước) là thiết bị điện tử dùng để khuếch đại tín hiệu yếu từ các nguồn âm thanh trước khi đưa vào bộ khuếch đại chính. Preamplifier thường được sử dụng trong hệ thống âm thanh chuyên nghiệp và tiêu dùng, nhằm nâng cao độ chất lượng của tín hiệu âm thanh. Không có sự phân biệt ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các phương ngữ.
Từ "preamplifier" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với phần "prae-" có nghĩa là "trước" và "amplificare" có nghĩa là "tăng cường". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong ngữ cảnh điện tử vào giữa thế kỷ 20, đồng nghĩa với việc một thiết bị thiết yếu được sử dụng để tăng cường tín hiệu điện yếu trước khi truyền đến bộ khuếch đại chính. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh chức năng hiện tại của nó trong việc cải thiện chất lượng âm thanh trong nhiều ứng dụng công nghệ.
Từ "preamplifier" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài kiểm tra nghe, nói và viết, vì chủ yếu liên quan đến lĩnh vực công nghệ âm thanh và điện tử. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ thiết bị khuếch đại tín hiệu âm thanh trước khi nó được xử lý bởi bộ khuếch đại chính. Các tình huống thông dụng cho từ này bao gồm thảo luận về thiết bị âm thanh trong sản xuất âm nhạc, lập trình âm thanh, và các ứng dụng điện tử liên quan đến hệ thống âm thanh chuyên nghiệp.