Bản dịch của từ Preapprehension trong tiếng Việt
Preapprehension
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Preapprehension (Noun)
Hành động hoặc sự kiện hình thành trước một quan niệm hoặc ý tưởng; một ví dụ về điều này; một quan niệm đã định sẵn.
The action or fact of forming a conception or idea beforehand an instance of this a preconceived notion.
Many people have a preapprehension about immigrants taking jobs in America.
Nhiều người có sự định kiến về người nhập cư lấy việc làm ở Mỹ.
She does not share the preapprehension that social media harms relationships.
Cô ấy không chia sẻ sự định kiến rằng mạng xã hội gây hại cho các mối quan hệ.
Is your preapprehension about social issues based on real experiences?
Sự định kiến của bạn về các vấn đề xã hội có dựa trên trải nghiệm thực tế không?
Từ "preapprehension" chỉ trạng thái hiểu biết hoặc nhận thức trước về một khái niệm hoặc tình huống nào đó, thường diễn ra trước khi có kinh nghiệm thực tế. Trong từ điển, nó không phổ biến và chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh triết học hoặc tâm lý học. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, vì nó ít xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "preapprehension" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và "apprehensio" từ động từ "apprehendere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "hiểu biết". Nguyên gốc từ này đề cập đến việc nắm bắt hoặc hiểu một điều gì đó trước khi nó xảy ra. Ngày nay, "preapprehension" được sử dụng để chỉ sự lo lắng hoặc cảm giác không yên ổn về một tình huống chưa xảy ra, phản ánh sự liên kết giữa cảm giác và nhận thức trước khi có kinh nghiệm thực tế.
Từ "preapprehension" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không xuất hiện trong các chủ đề phổ biến, mà chủ yếu liên quan đến tri thức tâm lý hoặc triết học. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này được dùng để mô tả sự cảm nhận hoặc dự cảm một cách không ý thức trước khi có sự kiện xảy ra, điển hình trong các tình huống như thảo luận về cảm xúc hoặc bói toán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp