Bản dịch của từ Precocial trong tiếng Việt

Precocial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precocial (Adjective)

pɹikˈoʊliə
pɹikˈoʊliə
01

(của một con chim non hoặc động vật khác) nở hoặc sinh ra ở trạng thái tiên tiến và có thể tự kiếm ăn gần như ngay lập tức.

Of a young bird or other animal hatched or born in an advanced state and able to feed itself almost immediately.

Ví dụ

Precocial chicks can leave the nest shortly after they hatch.

Chim non tự lập có thể rời tổ ngay sau khi nở.

Precocial animals do not need much care from their parents.

Động vật tự lập không cần nhiều sự chăm sóc từ cha mẹ.

Are all birds precocial, like the common quail?

Tất cả các loài chim đều tự lập như chim cút phổ biến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precocial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precocial

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.