Bản dịch của từ Predicted trong tiếng Việt
Predicted
Predicted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của dự đoán.
Simple past and past participle of predict.
The survey predicted a 20% increase in social media usage this year.
Khảo sát đã dự đoán sự gia tăng 20% trong việc sử dụng mạng xã hội năm nay.
Experts did not predict such a rapid change in social behavior.
Các chuyên gia không dự đoán sự thay đổi nhanh chóng trong hành vi xã hội.
Did the study predict changes in community engagement levels next year?
Nghiên cứu có dự đoán sự thay đổi trong mức độ tham gia cộng đồng năm tới không?
Dạng động từ của Predicted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Predict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Predicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Predicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Predicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Predicting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp