Bản dịch của từ Predicted trong tiếng Việt
Predicted

Predicted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của dự đoán.
Simple past and past participle of predict.
The survey predicted a 20% increase in social media usage this year.
Khảo sát đã dự đoán sự gia tăng 20% trong việc sử dụng mạng xã hội năm nay.
Experts did not predict such a rapid change in social behavior.
Các chuyên gia không dự đoán sự thay đổi nhanh chóng trong hành vi xã hội.
Did the study predict changes in community engagement levels next year?
Nghiên cứu có dự đoán sự thay đổi trong mức độ tham gia cộng đồng năm tới không?
Dạng động từ của Predicted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Predict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Predicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Predicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Predicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Predicting |
Họ từ
Từ "predicted" là dạng quá khứ phân từ của động từ "predict", mang nghĩa là "dự đoán". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ hành động đưa ra phán đoán về một sự kiện trong tương lai dựa trên thông tin hiện có. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa và hình thức viết của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, người Anh thường phát âm âm /ɪ/ nhẹ hơn so với người Mỹ, người thường nhấn mạnh âm /ɪ/ trong phát âm của từ.
Từ "predicted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "praedicere", bao gồm tiền tố "prae-" có nghĩa là "trước" và động từ "dicere" có nghĩa là "nói". Bên cạnh nghĩa đen, từ này còn mang ý nghĩa chỉ ra sự tiên đoán hoặc dự đoán về một sự kiện trong tương lai. Sự chuyển đổi này phản ánh cách mà con người sử dụng ngôn ngữ để thể hiện những nhận định khoa học và giả định dựa trên dữ liệu hoặc thông tin hiện có.
Từ "predicted" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các bài đọc và thông tin thường liên quan đến dự đoán xu hướng hoặc kết quả. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các giả thuyết hoặc kết quả nghiên cứu. Ngoài ra, "predicted" còn được sử dụng phổ biến trong các báo cáo khoa học và phân tích dữ liệu, thể hiện các ước đoán dựa trên bằng chứng hoặc mô hình thống kê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



