Bản dịch của từ Prefabricated trong tiếng Việt
Prefabricated

Prefabricated (Adjective)
Many prefabricated homes are affordable and quick to assemble for families.
Nhiều ngôi nhà lắp ghép có giá cả phải chăng và dễ lắp ráp cho gia đình.
Not all prefabricated buildings are suitable for harsh weather conditions.
Không phải tất cả các tòa nhà lắp ghép đều phù hợp với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Are prefabricated structures popular in urban areas like New York City?
Các cấu trúc lắp ghép có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
Prefabricated (Verb)
They prefabricated homes for low-income families in 2022.
Họ đã chế tạo nhà cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2022.
The city did not prefabricate any buildings last year.
Thành phố đã không chế tạo bất kỳ tòa nhà nào năm ngoái.
Did they prefabricate the community center in 2023?
Họ đã chế tạo trung tâm cộng đồng vào năm 2023 không?
Họ từ
Từ "prefabricated" có nghĩa là những phần của một cấu trúc được sản xuất sẵn tại nhà máy trước khi được lắp đặt tại công trường. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng để chỉ kỹ thuật xây dựng tiết kiệm thời gian và chi phí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "prefabricated" được sử dụng tương tự về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ: Anh Anh thường phát âm với âm cuối rõ ràng hơn. Việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc kiến trúc là rất phổ biến.
Từ "prefabricated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praefabricare", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "fabricare" có nghĩa là "sản xuất". Từ này bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi các phương pháp sản xuất xây dựng mới được phát triển, cho phép các bộ phận của công trình được sản xuất trước và sau đó lắp đặt tại vị trí. Nghĩa hiện tại của từ này, chỉ các cấu trúc được sản xuất trước, phản ánh sự tiện lợi và hiệu quả trong ngành xây dựng.
Từ "prefabricated" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói liên quan đến xây dựng hoặc kiến trúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các cấu kiện xây dựng được sản xuất sẵn tại nhà máy và lắp ráp tại công trường. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về công nghệ xây dựng hiện đại, việc tiết kiệm thời gian và chi phí, cũng như tác động đến môi trường trong xây dựng bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp