Bản dịch của từ Prefabricated trong tiếng Việt

Prefabricated

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prefabricated (Adjective)

pɹifˈæbɹɪkeɪtɪd
pɹifˈæbɹɪkeɪtɪd
01

Được xây dựng với các bộ phận được tiêu chuẩn hóa trong nhà máy và dễ dàng vận chuyển và lắp ráp.

Built with standardized components in a factory and easily shipped and assembled.

Ví dụ

Many prefabricated homes are affordable and quick to assemble for families.

Nhiều ngôi nhà lắp ghép có giá cả phải chăng và dễ lắp ráp cho gia đình.

Not all prefabricated buildings are suitable for harsh weather conditions.

Không phải tất cả các tòa nhà lắp ghép đều phù hợp với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Are prefabricated structures popular in urban areas like New York City?

Các cấu trúc lắp ghép có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

Prefabricated (Verb)

pɹifˈæbɹɪkeɪtɪd
pɹifˈæbɹɪkeɪtɪd
01

Xây dựng (thứ gì đó, đặc biệt là một tòa nhà) từ các bộ phận được tiêu chuẩn hóa trong nhà máy và dễ dàng vận chuyển cũng như lắp ráp tại chỗ.

Construct something especially a building from standardized components in a factory and easily ship and assemble onsite.

Ví dụ

They prefabricated homes for low-income families in 2022.

Họ đã chế tạo nhà cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2022.

The city did not prefabricate any buildings last year.

Thành phố đã không chế tạo bất kỳ tòa nhà nào năm ngoái.

Did they prefabricate the community center in 2023?

Họ đã chế tạo trung tâm cộng đồng vào năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prefabricated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prefabricated

Không có idiom phù hợp