Bản dịch của từ Prefabricates trong tiếng Việt
Prefabricates

Prefabricates (Verb)
Sản xuất trong nhà máy hoặc môi trường sản xuất khác theo từng phần hoặc các bộ phận mô-đun sẵn sàng để lắp và lắp ráp.
Produce in a factory or other manufacturing environment in sections or modular components ready to be fitted and assembled.
The company prefabricates housing units for low-income families in Chicago.
Công ty sản xuất các đơn vị nhà ở cho gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
They do not prefabricate any materials for community projects in New York.
Họ không sản xuất bất kỳ vật liệu nào cho các dự án cộng đồng ở New York.
Does the organization prefabricate shelters for the homeless in Los Angeles?
Tổ chức có sản xuất nhà tạm cho người vô gia cư ở Los Angeles không?
Họ từ
Từ "prefabricates" (động từ) có nghĩa là sản xuất các thành phần trước, sau đó lắp ráp thành sản phẩm cuối cùng, thường áp dụng trong ngành xây dựng. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh đôi khi sử dụng thuật ngữ "prefab" để chỉ các cấu kiện xây dựng tiền chế, trong khi tiếng Anh Mỹ phổ biến với từ "prefab" nhiều hơn.
Từ "prefabricates" bắt nguồn từ tiếng Latinh với phần gốc "prae-" có nghĩa là "trước" và "fabricare" có nghĩa là "sản xuất" hoặc "chế tạo". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 20, phản ánh xu hướng trong xây dựng khi các bộ phận của công trình được sản xuất sẵn trước khi lắp đặt tại công trường. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh vào quy trình sản xuất sẵn, nhằm tiết kiệm thời gian và chi phí trong lĩnh vực xây dựng.
Từ "prefabricates" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc, nơi tập trung vào từ vựng phổ biến hơn. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh kỹ thuật và xây dựng, đặc biệt khi thảo luận về các phương pháp xây dựng hiện đại, nơi các bộ phận được sản xuất sẵn trước và lắp ráp tại công trình. Các tình huống thông dụng bao gồm hội thảo xây dựng, tài liệu kỹ thuật, và bài viết nghiên cứu về kiến trúc và kỹ thuật xây dựng.