Bản dịch của từ Prefabricates trong tiếng Việt

Prefabricates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prefabricates (Verb)

pɹˌifˈæbɹɨkˌeɪts
pɹˌifˈæbɹɨkˌeɪts
01

Sản xuất trong nhà máy hoặc môi trường sản xuất khác theo từng phần hoặc các bộ phận mô-đun sẵn sàng để lắp và lắp ráp.

Produce in a factory or other manufacturing environment in sections or modular components ready to be fitted and assembled.

Ví dụ

The company prefabricates housing units for low-income families in Chicago.

Công ty sản xuất các đơn vị nhà ở cho gia đình thu nhập thấp ở Chicago.

They do not prefabricate any materials for community projects in New York.

Họ không sản xuất bất kỳ vật liệu nào cho các dự án cộng đồng ở New York.

Does the organization prefabricate shelters for the homeless in Los Angeles?

Tổ chức có sản xuất nhà tạm cho người vô gia cư ở Los Angeles không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prefabricates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prefabricates

Không có idiom phù hợp