Bản dịch của từ Prejudge trong tiếng Việt

Prejudge

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prejudge (Verb)

pɹidʒˈʌdʒ
pɹidʒˈʌdʒ
01

Đưa ra phán quyết về (một vấn đề hoặc con người) quá sớm và không có đủ thông tin.

Form a judgement on (an issue or person) prematurely and without having adequate information.

Ví dụ

People often prejudge others based on their appearance.

Mọi người thường đánh giá người khác dựa vào ngoại hình của họ.

It is unfair to prejudge someone without knowing their background.

Việc đánh giá ai đó mà không biết về quá khứ của họ là không công bằng.

She doesn't want others to prejudge her before getting to know her.

Cô ấy không muốn người khác đánh giá cô ấy trước khi hiểu về cô ấy.

Dạng động từ của Prejudge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prejudge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prejudged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prejudged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prejudges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prejudging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prejudge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prejudge

Không có idiom phù hợp