Bản dịch của từ Prejudge trong tiếng Việt
Prejudge

Prejudge (Verb)
Đưa ra phán quyết về (một vấn đề hoặc con người) quá sớm và không có đủ thông tin.
Form a judgement on (an issue or person) prematurely and without having adequate information.
People often prejudge others based on their appearance.
Mọi người thường đánh giá người khác dựa vào ngoại hình của họ.
It is unfair to prejudge someone without knowing their background.
Việc đánh giá ai đó mà không biết về quá khứ của họ là không công bằng.
She doesn't want others to prejudge her before getting to know her.
Cô ấy không muốn người khác đánh giá cô ấy trước khi hiểu về cô ấy.
Dạng động từ của Prejudge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prejudge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prejudged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prejudged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prejudges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prejudging |
Họ từ
Từ "prejudge" (định kiến) chỉ hành động đánh giá một người hoặc một tình huống trước khi có đầy đủ thông tin hoặc bằng chứng. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, mô tả việc đánh giá sai lầm hoặc vội vã. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "prejudge" được sử dụng giống nhau cả trong viết và nói, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, nhất là trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội.
Từ "prejudge" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và động từ "judicare" có nghĩa là "đánh giá" hay "phán xét". Xuất hiện từ thế kỷ 17, "prejudge" chỉ hành động phán xét một cái gì đó trước khi có đầy đủ thông tin hoặc bằng chứng. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và hình thức hiện tại phản ánh tính chất tiêu cực của việc đưa ra quan điểm mà không xem xét kỹ lưỡng, thường dẫn đến sự thiên lệch và thiếu công bằng trong đánh giá.
Từ "prejudge" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người thi thường tránh những từ ngữ có nghĩa tiêu cực. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến phân tích xã hội hoặc nghiên cứu tâm lý. Từ "prejudge" thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về định kiến, sự thiếu thông tin hoặc trong các nghiên cứu đánh giá hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp