Bản dịch của từ Prejudged trong tiếng Việt
Prejudged
Prejudged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của định kiến.
Past simple and past participle of prejudge.
Many people prejudged the new policy without reading it first.
Nhiều người đã đánh giá chính sách mới mà không đọc trước.
The committee did not prejudged the applicants based on their backgrounds.
Ủy ban đã không đánh giá trước các ứng viên dựa trên lý lịch của họ.
Did the audience prejudged the speaker before he started?
Khán giả có đánh giá trước diễn giả trước khi ông bắt đầu không?
Dạng động từ của Prejudged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prejudge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prejudged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prejudged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prejudges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prejudging |