Bản dịch của từ Prejudged trong tiếng Việt
Prejudged

Prejudged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của định kiến.
Past simple and past participle of prejudge.
Many people prejudged the new policy without reading it first.
Nhiều người đã đánh giá chính sách mới mà không đọc trước.
The committee did not prejudged the applicants based on their backgrounds.
Ủy ban đã không đánh giá trước các ứng viên dựa trên lý lịch của họ.
Did the audience prejudged the speaker before he started?
Khán giả có đánh giá trước diễn giả trước khi ông bắt đầu không?
Dạng động từ của Prejudged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prejudge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prejudged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prejudged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prejudges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prejudging |
Họ từ
Từ "prejudged" (v) xuất phát từ tiền tố "pre-" (trước) và động từ "judge" (đánh giá), có nghĩa là đánh giá một người hoặc một sự việc trước khi có đủ thông tin. "Prejudged" thường được sử dụng để chỉ những quan điểm hay quyết định phiến diện, hình thành dựa trên định kiến hơn là bằng chứng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và ý nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi do sự khác nhau trong văn hóa xã hội.
Từ "prejudged" có nguồn gốc từ tiền tố "pre-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "trước", kết hợp với động từ "judicari", nghĩa là "phán xét". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, "prejudged" diễn tả hành động đưa ra quyết định hoặc đánh giá trước khi có đủ thông tin. Hiện nay, từ này thường được dùng để chỉ việc hình thành ý kiến hết sức chủ quan và thiếu cơ sở, đồng nghĩa với sự thiên kiến và định kiến.
Từ "prejudged" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, do tính chất chuyên ngành và ngữ cảnh hẹp. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến tâm lý học hoặc nghiên cứu xã hội, nơi người viết thảo luận về sự định kiến và phán xét sớm. Trong các tình huống thông dụng, "prejudged" thường được dùng để mô tả việc đánh giá một cá nhân hoặc tình huống mà không có đủ thông tin, phản ánh các định kiến xã hội phổ biến.