Bản dịch của từ Prejudiced person trong tiếng Việt

Prejudiced person

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prejudiced person (Noun)

pɹˈɛdʒədəst pɝˈsən
pɹˈɛdʒədəst pɝˈsən
01

Một người có hoặc thể hiện sự không thích hoặc không tin tưởng xuất phát từ những quan niệm hoặc phán xét định sẵn.

A person who has or shows a dislike or distrust that is derived from preconceived notions or judgments.

Ví dụ

Many prejudiced people oppose immigration without understanding its benefits.

Nhiều người có thành kiến phản đối nhập cư mà không hiểu lợi ích của nó.

She is not a prejudiced person; she welcomes all cultures.

Cô ấy không phải là người có thành kiến; cô ấy chào đón tất cả các nền văn hóa.

Are prejudiced people more common in urban or rural areas?

Liệu người có thành kiến phổ biến hơn ở thành phố hay nông thôn?

Prejudiced person (Adjective)

pɹˈɛdʒədəst pɝˈsən
pɹˈɛdʒədəst pɝˈsən
01

Có hoặc thể hiện sự không thích hoặc không tin tưởng một cách vô lý đối với một nhóm, chủng tộc hoặc tôn giáo cụ thể.

Having or showing an unreasonable dislike or distrust of a particular group race or religion.

Ví dụ

Many prejudiced people oppose immigration from different countries.

Nhiều người có thành kiến phản đối nhập cư từ các quốc gia khác.

She is not a prejudiced person; she welcomes everyone equally.

Cô ấy không phải là người có thành kiến; cô ấy chào đón mọi người như nhau.

Are prejudiced people harming our community's diversity and unity?

Liệu những người có thành kiến có gây hại cho sự đa dạng và thống nhất của cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prejudiced person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prejudiced person

Không có idiom phù hợp