Bản dịch của từ Prejudiced person trong tiếng Việt
Prejudiced person

Prejudiced person (Noun)
Many prejudiced people oppose immigration without understanding its benefits.
Nhiều người có thành kiến phản đối nhập cư mà không hiểu lợi ích của nó.
She is not a prejudiced person; she welcomes all cultures.
Cô ấy không phải là người có thành kiến; cô ấy chào đón tất cả các nền văn hóa.
Are prejudiced people more common in urban or rural areas?
Liệu người có thành kiến phổ biến hơn ở thành phố hay nông thôn?
Prejudiced person (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự không thích hoặc không tin tưởng một cách vô lý đối với một nhóm, chủng tộc hoặc tôn giáo cụ thể.
Having or showing an unreasonable dislike or distrust of a particular group race or religion.
Many prejudiced people oppose immigration from different countries.
Nhiều người có thành kiến phản đối nhập cư từ các quốc gia khác.
She is not a prejudiced person; she welcomes everyone equally.
Cô ấy không phải là người có thành kiến; cô ấy chào đón mọi người như nhau.
Are prejudiced people harming our community's diversity and unity?
Liệu những người có thành kiến có gây hại cho sự đa dạng và thống nhất của cộng đồng chúng ta không?
Người thiên kiến (prejudiced person) chỉ những cá nhân mang định kiến hoặc thái độ tiêu cực đối với một nhóm người hoặc đối tượng khác, thường dựa trên các yếu tố như chủng tộc, giới tính, tôn giáo hoặc tình trạng xã hội. Thuật ngữ này diễn tả một sự thiếu công bằng trong đánh giá và thường dẫn đến sự phân biệt. Việc sử dụng từ này trong tiếng Anh không thay đổi giữa Anh và Mỹ, nhưng giọng điệu có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu khu vực.
Từ "prejudiced" có nguồn gốc từ từ Latinh "praeiudicatus", có nghĩa là "được định kiến trước". Từ này xuất phát từ động từ "praeiudicare", nghĩa là "đánh giá một cách vội vàng". Lịch sử từ này phản ánh sự hình thành những quan niệm hoặc thái độ tiêu cực về một nhóm người nào đó trước khi có thông tin đầy đủ. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "người có định kiến" chỉ những cá nhân thường sợ hoặc không chấp nhận sự khác biệt, dẫn đến sự phân biệt và thiếu hiểu biết.
Từ "prejudiced person" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS - Nghe, Nói, Đọc, Viết - với tần suất thấp trong ngữ cảnh học thuật. Trong thi IELTS, thành ngữ này có thể được nhắc tới trong các chủ đề liên quan đến xã hội, văn hóa hoặc tâm lý. Ở các ngữ cảnh khác, "prejudiced person" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có định kiến, thường liên quan đến vấn đề phân biệt chủng tộc, giới tính hoặc văn hóa trong các cuộc thảo luận, bài viết của báo chí và tài liệu nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp