Bản dịch của từ Preliminaries trong tiếng Việt
Preliminaries

Preliminaries (Noun)
Một hành động hoặc sự kiện sơ bộ.
A preliminary action or event.
The preliminaries for the festival started last week in New York.
Các công việc chuẩn bị cho lễ hội bắt đầu tuần trước ở New York.
The preliminaries did not include any major social events this year.
Các công việc chuẩn bị không bao gồm sự kiện xã hội lớn nào năm nay.
What are the preliminaries for organizing a community gathering in Chicago?
Các công việc chuẩn bị cho việc tổ chức một buổi gặp gỡ cộng đồng ở Chicago là gì?
Dạng danh từ của Preliminaries (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Preliminary | Preliminaries |
Preliminaries (Noun Countable)
Một vòng sơ khảo hoặc cuộc thi.
A preliminary round or contest.
The preliminaries for the social event will start next Friday.
Các vòng loại cho sự kiện xã hội sẽ bắt đầu vào thứ Sáu tới.
There are no preliminaries required for joining the social club.
Không có vòng loại nào cần thiết để tham gia câu lạc bộ xã hội.
Are the preliminaries for the festival open to everyone?
Các vòng loại cho lễ hội có mở cho mọi người không?
Họ từ
Từ "preliminaries" được sử dụng để chỉ các bước hoặc thông tin cần thiết, thường xảy ra trước một sự kiện chính, như một cuộc thảo luận, cuộc thi, hay nghiên cứu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao hoặc học thuật, "preliminaries" có thể chỉ những vòng loại hoặc các cuộc thi sơ bộ trước khi bước vào vòng chính thức.
Từ "preliminaries" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeliminaris", trong đó "prae-" nghĩa là "trước" và "liminare" bắt nguồn từ "limen", nghĩa là "ngưỡng cửa". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những điều kiện hoặc công việc cần hoàn thành trước khi bước vào một giai đoạn chính. Trong ngữ cảnh hiện đại, "preliminaries" chỉ những hoạt động chuẩn bị ban đầu trong một quá trình hoặc sự kiện, phản ánh tính chất tiền đề của nó trong lịch sử ngôn ngữ.
Từ "preliminaries" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả quy trình hoặc kế hoạch. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng trong các bài viết mô tả sự chuẩn bị cho một sự kiện hoặc nghiên cứu. Trong phần Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về giai đoạn chuẩn bị trước một dự án hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, văn hóa, và thể thao, đặc biệt khi đề cập đến các giai đoạn đầu trong một cuộc thi hoặc một sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp