Bản dịch của từ Preliminaries trong tiếng Việt
Preliminaries
Preliminaries (Noun)
Một hành động hoặc sự kiện sơ bộ.
A preliminary action or event.
The preliminaries for the festival started last week in New York.
Các công việc chuẩn bị cho lễ hội bắt đầu tuần trước ở New York.
The preliminaries did not include any major social events this year.
Các công việc chuẩn bị không bao gồm sự kiện xã hội lớn nào năm nay.
What are the preliminaries for organizing a community gathering in Chicago?
Các công việc chuẩn bị cho việc tổ chức một buổi gặp gỡ cộng đồng ở Chicago là gì?
Dạng danh từ của Preliminaries (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Preliminary | Preliminaries |
Preliminaries (Noun Countable)
Một vòng sơ khảo hoặc cuộc thi.
A preliminary round or contest.
The preliminaries for the social event will start next Friday.
Các vòng loại cho sự kiện xã hội sẽ bắt đầu vào thứ Sáu tới.
There are no preliminaries required for joining the social club.
Không có vòng loại nào cần thiết để tham gia câu lạc bộ xã hội.
Are the preliminaries for the festival open to everyone?
Các vòng loại cho lễ hội có mở cho mọi người không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp