Bản dịch của từ Preliminaries trong tiếng Việt

Preliminaries

Noun [U/C] Noun [C]

Preliminaries (Noun)

pɹilˈɪmənɛɹiz
pɹɪlˈɪmənɛɹiz
01

Một hành động hoặc sự kiện sơ bộ.

A preliminary action or event.

Ví dụ

The preliminaries for the festival started last week in New York.

Các công việc chuẩn bị cho lễ hội bắt đầu tuần trước ở New York.

The preliminaries did not include any major social events this year.

Các công việc chuẩn bị không bao gồm sự kiện xã hội lớn nào năm nay.

What are the preliminaries for organizing a community gathering in Chicago?

Các công việc chuẩn bị cho việc tổ chức một buổi gặp gỡ cộng đồng ở Chicago là gì?

Dạng danh từ của Preliminaries (Noun)

SingularPlural

Preliminary

Preliminaries

Preliminaries (Noun Countable)

pɹilˈɪmənɛɹiz
pɹɪlˈɪmənɛɹiz
01

Một vòng sơ khảo hoặc cuộc thi.

A preliminary round or contest.

Ví dụ

The preliminaries for the social event will start next Friday.

Các vòng loại cho sự kiện xã hội sẽ bắt đầu vào thứ Sáu tới.

There are no preliminaries required for joining the social club.

Không có vòng loại nào cần thiết để tham gia câu lạc bộ xã hội.

Are the preliminaries for the festival open to everyone?

Các vòng loại cho lễ hội có mở cho mọi người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preliminaries cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preliminaries

Không có idiom phù hợp