Bản dịch của từ Preliminary trong tiếng Việt
Preliminary

Preliminary(Noun)
Dạng danh từ của Preliminary (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Preliminary | Preliminaries |
Preliminary(Adjective)
Dạng tính từ của Preliminary (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Preliminary Sơ bộ | More preliminary Sơ bộ hơn | Most preliminary Gần như sơ bộ |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "preliminary" có nghĩa là "sơ bộ" hoặc "ban đầu", thường được sử dụng để chỉ những giai đoạn, tài liệu hoặc thông tin không phải là kết quả cuối cùng, mà chỉ mang tính chất chuẩn bị cho một quá trình hoặc nghiên cứu tiếp theo. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm tương tự; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm. "Preliminary" thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu để chỉ các bước hoặc dữ liệu tiên quyết.
Từ "preliminary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prae" (trước) và "limin" (ngưỡng). Từ này từng được sử dụng để chỉ những bước đầu tiên hoặc những chuẩn bị cần thiết trước khi tiến hành một hoạt động chính. Sự kết hợp này phản ánh nghĩa đen là "thuộc về giai đoạn trước", kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của từ, thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các nghiên cứu hoặc thông tin sơ bộ trước khi thực hiện hoặc quyết định cuối cùng.
Từ "preliminary" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến những bối cảnh như nghiên cứu, kế hoạch và dự án. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được dùng để mô tả các khảo sát hoặc nghiên cứu ban đầu. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học và học thuật, đặc biệt khi nói về giai đoạn đầu của một quy trình hoặc thí nghiệm.
Họ từ
Từ "preliminary" có nghĩa là "sơ bộ" hoặc "ban đầu", thường được sử dụng để chỉ những giai đoạn, tài liệu hoặc thông tin không phải là kết quả cuối cùng, mà chỉ mang tính chất chuẩn bị cho một quá trình hoặc nghiên cứu tiếp theo. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm tương tự; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm. "Preliminary" thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu để chỉ các bước hoặc dữ liệu tiên quyết.
Từ "preliminary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prae" (trước) và "limin" (ngưỡng). Từ này từng được sử dụng để chỉ những bước đầu tiên hoặc những chuẩn bị cần thiết trước khi tiến hành một hoạt động chính. Sự kết hợp này phản ánh nghĩa đen là "thuộc về giai đoạn trước", kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của từ, thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các nghiên cứu hoặc thông tin sơ bộ trước khi thực hiện hoặc quyết định cuối cùng.
Từ "preliminary" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến những bối cảnh như nghiên cứu, kế hoạch và dự án. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được dùng để mô tả các khảo sát hoặc nghiên cứu ban đầu. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học và học thuật, đặc biệt khi nói về giai đoạn đầu của một quy trình hoặc thí nghiệm.
