Bản dịch của từ Preload trong tiếng Việt

Preload

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preload(Verb)

pɹilˈoʊd
pɹilˈoʊd
01

Tải trước.

Load beforehand.

Ví dụ
02

Uống rượu, đặc biệt là với số lượng lớn, trước khi ra ngoài xã hội.

Drink alcohol especially in large quantities before going out socially.

Ví dụ

Dạng động từ của Preload (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Preload

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Preloaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Preloaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Preloads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Preloading

Preload(Noun)

pɹilˈoʊd
pɹilˈoʊd
01

Một thứ được tải hoặc áp dụng như một tải trước đó.

A thing loaded or applied as a load beforehand.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh