Bản dịch của từ Preload trong tiếng Việt
Preload

Preload (Noun)
Một thứ được tải hoặc áp dụng như một tải trước đó.
A thing loaded or applied as a load beforehand.
She always has a mental preload before giving a speech.
Cô ấy luôn có một sự chuẩn bị tâm lý trước khi phát biểu.
Lack of preparation can lead to a mental preload failure.
Thiếu sự chuẩn bị có thể dẫn đến thất bại về tâm lý trước.
Do you think having a mental preload helps in IELTS speaking?
Bạn có nghĩ rằng việc chuẩn bị tâm lý trước có ích trong nói IELTS không?
Preload (Verb)
Tải trước.
Load beforehand.
Preload the presentation slides to avoid technical issues during the talk.
Chuẩn bị trước các slide trình bày để tránh sự cố kỹ thuật trong buổi nói chuyện.
Don't forget to preload the video before the online meeting starts.
Đừng quên chuẩn bị trước video trước khi cuộc họp trực tuyến bắt đầu.
Have you preloaded the necessary documents for the group discussion tomorrow?
Bạn đã chuẩn bị trước các tài liệu cần thiết cho cuộc thảo luận nhóm ngày mai chưa?
He always preloads before attending parties to feel more relaxed.
Anh ấy luôn uống rượu trước khi đi dự tiệc để cảm thấy thoải mái hơn.
She doesn't preload because she prefers to stay sober at gatherings.
Cô ấy không uống rượu trước vì cô ấy thích giữ cho đầu óc sảng khoái tại các buổi tụ tập.
Do you think it's common for people to preload before social events?
Bạn có nghĩ rằng việc uống rượu trước khi tham dự sự kiện xã hội là phổ biến không?
Dạng động từ của Preload (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preload |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preloaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preloaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preloads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preloading |
Từ "preload" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực công nghệ thông tin và kỹ thuật, có nghĩa là việc tải dữ liệu hoặc phần mềm trước khi chúng được yêu cầu sử dụng. Trong tiếng Anh, "preload" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau dựa trên ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như "preload" trong trò chơi điện tử hoặc ứng dụng di động.
Từ "preload" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và động từ "load" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ladan", có nghĩa là "chở". Kể từ khi xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, "preload" đã được sử dụng để chỉ hành động nạp trước dữ liệu hoặc thông tin vào bộ nhớ máy tính hoặc thiết bị. Sự kết hợp giữa tiền tố và động từ này đã gắn liền với khái niệm chuẩn bị trước, phù hợp với ngữ nghĩa hiện đại về việc tăng tốc quá trình truy cập thông tin.
Từ "preload" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, cụm từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ và kỹ thuật, nhưng không phải là thảo luận phổ biến. Trong phần đọc và viết, từ này có thể liên quan đến khái niệm tải dữ liệu trước để cải thiện hiệu suất trong nghiên cứu hoặc phát triển phần mềm. Ngoài ra, "preload" còn thường gặp trong lĩnh vực y học để chỉ việc chuẩn bị trước thuốc hoặc dung dịch vào cơ thể trước khi thực hiện can thiệp.