Bản dịch của từ Preload trong tiếng Việt

Preload

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preload (Noun)

01

Một thứ được tải hoặc áp dụng như một tải trước đó.

A thing loaded or applied as a load beforehand.

Ví dụ

She always has a mental preload before giving a speech.

Cô ấy luôn có một sự chuẩn bị tâm lý trước khi phát biểu.

Lack of preparation can lead to a mental preload failure.

Thiếu sự chuẩn bị có thể dẫn đến thất bại về tâm lý trước.

Do you think having a mental preload helps in IELTS speaking?

Bạn có nghĩ rằng việc chuẩn bị tâm lý trước có ích trong nói IELTS không?

Preload (Verb)

01

Tải trước.

Load beforehand.

Ví dụ

Preload the presentation slides to avoid technical issues during the talk.

Chuẩn bị trước các slide trình bày để tránh sự cố kỹ thuật trong buổi nói chuyện.

Don't forget to preload the video before the online meeting starts.

Đừng quên chuẩn bị trước video trước khi cuộc họp trực tuyến bắt đầu.

Have you preloaded the necessary documents for the group discussion tomorrow?

Bạn đã chuẩn bị trước các tài liệu cần thiết cho cuộc thảo luận nhóm ngày mai chưa?

02

Uống rượu, đặc biệt là với số lượng lớn, trước khi ra ngoài xã hội.

Drink alcohol especially in large quantities before going out socially.

Ví dụ

He always preloads before attending parties to feel more relaxed.

Anh ấy luôn uống rượu trước khi đi dự tiệc để cảm thấy thoải mái hơn.

She doesn't preload because she prefers to stay sober at gatherings.

Cô ấy không uống rượu trước vì cô ấy thích giữ cho đầu óc sảng khoái tại các buổi tụ tập.

Do you think it's common for people to preload before social events?

Bạn có nghĩ rằng việc uống rượu trước khi tham dự sự kiện xã hội là phổ biến không?

Dạng động từ của Preload (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Preload

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Preloaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Preloaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Preloads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Preloading

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preload cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preload

Không có idiom phù hợp