Bản dịch của từ Premiere trong tiếng Việt
Premiere

Premiere (Noun)
Buổi biểu diễn đầu tiên của một tác phẩm âm nhạc hoặc sân khấu hoặc buổi chiếu đầu tiên của một bộ phim.
The first performance of a musical or theatrical work or the first showing of a film.
The he he premiere of the new movie attracted a large audience.
Buổi ra mắt bộ phim mới thu hút đông đảo khán giả.
The he he premiere of the play received rave reviews from critics.
Buổi ra mắt vở kịch nhận được những lời khen từ các nhà phê bình.
The he he premiere of the concert was held at the prestigious theater.
Buổi ra mắt buổi hòa nhạc được tổ chức tại nhà hát danh tiếng.
Dạng danh từ của Premiere (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Premiere | Premieres |
Kết hợp từ của Premiere (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Television premiere Phim ra mắt trên truyền hình | The television premiere of the new show attracted a large audience. Buổi ra mắt truyền hình của chương trình mới thu hút đông khán giả. |
Film premiere Buổi ra mắt phim | The film premiere attracted many celebrities. Buổi ra mắt phim thu hút nhiều ngôi sao. |
Season premiere Buổi ra mắt mùa | The season premiere of 'friends' attracted a large audience. Tập phim đầu mùa của 'friends' thu hút một lượng lớn khán giả. |
British premiere Buổi chiếu lần đầu tại anh | The british premiere attended the social event with celebrities. Người đứng đầu nước anh đã tham dự sự kiện xã hội với các ngôi sao. |
Movie premiere Buổi ra mắt phim | The movie premiere attracted a large audience. Buổi ra mắt phim thu hút đông đảo khán giả. |
Premiere (Verb)
Đưa ra hiệu suất đầu tiên của.
Give the first performance of.
The theater will premiere its new play next week.
Nhà hát sẽ công diễn vở kịch mới vào tuần tới.
The band will premiere their latest song at the concert.
Ban nhạc sẽ công diễn bài hát mới nhất của họ tại buổi hòa nhạc.
The film festival will premiere a highly anticipated movie.
Liên hoan phim sẽ công chiếu một bộ phim được mong chờ.
Dạng động từ của Premiere (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Premiere |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Premiered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Premiered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Premieres |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Premiering |
Họ từ
Từ "premiere" được sử dụng để chỉ sự kiện ra mắt một tác phẩm nghệ thuật, như phim ảnh, vở kịch hay chương trình truyền hình, thường diễn ra trước công chúng lần đầu tiên. Trong tiếng Anh Mỹ, "premiere" thường được viết và phát âm hoàn toàn giống nhau, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng dạng viết này nhưng có thể gặp từ "première" khi đề cập đến sự kiện liên quan đến âm nhạc. Mặc dù nghĩa chung tương đồng, cách sử dụng và ngữ cảnh trong trường hợp của tiếng Anh Anh có thể phong phú hơn.
Từ "premiere" có nguồn gốc từ tiếng Latin "primarius", có nghĩa là "đầu tiên" hoặc "chính". Trong tiếng Pháp, từ "première" được sử dụng để chỉ sự kiện ra mắt hoặc buổi trình diễn đầu tiên. Lịch sử của từ này phản ánh sự quan trọng của lần đầu tiên trong nghệ thuật và giải trí, nơi mà thông điệp và phong cách được giới thiệu lần đầu đến công chúng. Ngày nay, "premiere" thường được sử dụng để chỉ buổi ra mắt phim, vở kịch hoặc sự kiện nghệ thuật, nhấn mạnh sự kỳ vọng và sự chú ý đặc biệt từ khán giả.
Từ "premiere" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các sự kiện hoặc tác phẩm nghệ thuật mới ra mắt. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ buổi chiếu ra mắt của phim, nhạc kịch hoặc chương trình truyền hình, gắn liền với các hoạt động văn hóa và giải trí. Sự phổ biến của "premiere" phản ánh tầm quan trọng của việc giới thiệu sản phẩm mới trong ngành công nghiệp giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp