Bản dịch của từ Premises trong tiếng Việt
Premises

Premises (Noun)
Số nhiều của tiền đề.
Plural of premise.
The community center premises host many social events each month.
Khuôn viên trung tâm cộng đồng tổ chức nhiều sự kiện xã hội mỗi tháng.
The school premises do not allow any public gatherings or events.
Khuôn viên trường không cho phép bất kỳ buổi tụ tập hoặc sự kiện công cộng nào.
Are the premises of the local club open for public use?
Khuôn viên của câu lạc bộ địa phương có mở cho công chúng sử dụng không?
(tiếng lóng, cổ xưa, uyển ngữ) âm đạo.
Slang archaic euphemistic the vagina.
Many women discuss their health regarding their premises in support groups.
Nhiều phụ nữ thảo luận về sức khỏe của họ liên quan đến cơ quan sinh dục trong các nhóm hỗ trợ.
Men should not make jokes about women's premises in public settings.
Đàn ông không nên đùa về cơ quan sinh dục của phụ nữ ở nơi công cộng.
Are people comfortable discussing their premises during health education classes?
Liệu mọi người có thoải mái thảo luận về cơ quan sinh dục của họ trong các lớp giáo dục sức khỏe không?
(luật) chủ thể của một văn bản chuyển nhượng hoặc chứng thư.
Law the subject of a conveyance or deed.
The premises of the new law were explained during the seminar.
Các điều khoản của luật mới đã được giải thích trong hội thảo.
The premises of the agreement do not cover social issues.
Các điều khoản của thỏa thuận không bao gồm các vấn đề xã hội.
What are the main premises of the social justice policy?
Các điều khoản chính của chính sách công bằng xã hội là gì?
Dạng danh từ của Premises (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Premise | Premises |
Kết hợp từ của Premises (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Church premises Khu đất của nhà thờ | The church premises are well-maintained and peaceful. Khuôn viên nhà thờ được bảo quản tốt và yên bình. |
Hospital premises Phạm vi bệnh viện | Visitors are not allowed in the hospital premises during the pandemic. Không được phép cho khách thăm vào bệnh viện trong đợt dịch. |
Bigger premises Quy mô lớn hơn | The bigger premises offer more space for social gatherings. Các cơ sở lớn cung cấp nhiều không gian cho các buổi tụ tập xã hội. |
Larger premises Quy mô lớn hơn | The company moved to larger premises to accommodate its growing team. Công ty chuyển đến cơ sở lớn hơn để phục vụ đội ngũ phát triển. |
Retail premises Các cửa hàng bán lẻ | Many businesses prefer to locate their offices in retail premises. Nhiều doanh nghiệp thích đặt văn phòng của họ tại cửa hàng bán lẻ. |
Họ từ
Từ "premises" được sử dụng để chỉ các tài sản hoặc khu vực bất động sản, đặc biệt là trong bối cảnh thương mại hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh, "premises" có thể được hiểu là khu vực mà một doanh nghiệp hoạt động hoặc nơi một thỏa thuận được thực hiện. Trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng trong văn cảnh pháp lý có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, "premises" thường chỉ rõ hơn về một địa điểm cố định, trong khi ở Mỹ, nó có thể bao hàm nghĩa rộng hơn như một đề xuất hoặc một cơ sở lý luận trong lập luận.
Từ "premises" có nguồn gốc từ từ Latin "praemissa", được hình thành từ tiền tố "prae-" có nghĩa là "trước" và động từ "mittere" có nghĩa là "gửi". Trong ngữ cảnh pháp lý và triết học, "premises" chỉ là những tiền đề hoặc giả thuyết được đặt ra trước khi đưa ra kết luận. Theo thời gian, từ này đã được mở rộng để bao gồm không gian vật lý, nơi mà các hoạt động diễn ra, cho thấy sự phát triển từ gửi đi các ý tưởng đến việc tạo dựng các nền tảng cho hành động và thực tiễn.
Từ "premises" xuất hiện thường xuyên trong phần Writing và Speaking của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về các luận điểm, lập luận và chiến lược trong văn bản học thuật. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến nội dung về nghiên cứu, chính sách hoặc phân tích kinh doanh. Trong bối cảnh khác, "premises" được sử dụng để chỉ khu vực vật lý của một tổ chức, doanh nghiệp, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận pháp lý hoặc thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp