Bản dịch của từ Premises trong tiếng Việt

Premises

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Premises (Noun)

01

Số nhiều của tiền đề.

Plural of premise.

Ví dụ

The community center premises host many social events each month.

Khuôn viên trung tâm cộng đồng tổ chức nhiều sự kiện xã hội mỗi tháng.

The school premises do not allow any public gatherings or events.

Khuôn viên trường không cho phép bất kỳ buổi tụ tập hoặc sự kiện công cộng nào.

Are the premises of the local club open for public use?

Khuôn viên của câu lạc bộ địa phương có mở cho công chúng sử dụng không?

02

(tiếng lóng, cổ xưa, uyển ngữ) âm đạo.

Slang archaic euphemistic the vagina.

Ví dụ

Many women discuss their health regarding their premises in support groups.

Nhiều phụ nữ thảo luận về sức khỏe của họ liên quan đến cơ quan sinh dục trong các nhóm hỗ trợ.

Men should not make jokes about women's premises in public settings.

Đàn ông không nên đùa về cơ quan sinh dục của phụ nữ ở nơi công cộng.

Are people comfortable discussing their premises during health education classes?

Liệu mọi người có thoải mái thảo luận về cơ quan sinh dục của họ trong các lớp giáo dục sức khỏe không?

03

(luật) chủ thể của một văn bản chuyển nhượng hoặc chứng thư.

Law the subject of a conveyance or deed.

Ví dụ

The premises of the new law were explained during the seminar.

Các điều khoản của luật mới đã được giải thích trong hội thảo.

The premises of the agreement do not cover social issues.

Các điều khoản của thỏa thuận không bao gồm các vấn đề xã hội.

What are the main premises of the social justice policy?

Các điều khoản chính của chính sách công bằng xã hội là gì?

Dạng danh từ của Premises (Noun)

SingularPlural

Premise

Premises

Kết hợp từ của Premises (Noun)

CollocationVí dụ

Church premises

Khu đất của nhà thờ

The church premises are well-maintained and peaceful.

Khuôn viên nhà thờ được bảo quản tốt và yên bình.

Hospital premises

Phạm vi bệnh viện

Visitors are not allowed in the hospital premises during the pandemic.

Không được phép cho khách thăm vào bệnh viện trong đợt dịch.

Bigger premises

Quy mô lớn hơn

The bigger premises offer more space for social gatherings.

Các cơ sở lớn cung cấp nhiều không gian cho các buổi tụ tập xã hội.

Larger premises

Quy mô lớn hơn

The company moved to larger premises to accommodate its growing team.

Công ty chuyển đến cơ sở lớn hơn để phục vụ đội ngũ phát triển.

Retail premises

Các cửa hàng bán lẻ

Many businesses prefer to locate their offices in retail premises.

Nhiều doanh nghiệp thích đặt văn phòng của họ tại cửa hàng bán lẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/premises/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Premises

Không có idiom phù hợp