Bản dịch của từ Preseed trong tiếng Việt
Preseed

Preseed (Verb)
Để gieo hạt trước.
To seed in advance.
They preseed the community garden with various vegetables last spring.
Họ đã gieo hạt trước cho vườn cộng đồng với nhiều loại rau.
She did not preseed the flowers for the social event this year.
Cô ấy đã không gieo hạt trước cho hoa cho sự kiện xã hội năm nay.
Did they preseed the park with trees before the festival?
Họ đã gieo hạt trước cho công viên với cây trước lễ hội chưa?
Preseed (Noun)
(công nghệ sinh học) môi trường được chuẩn bị đặc biệt cho hoạt động gieo hạt.
Biotechnology a medium specially prepared for a seeding operation.
The scientists used preseed for their new social agriculture project in 2023.
Các nhà khoa học đã sử dụng preseed cho dự án nông nghiệp xã hội năm 2023.
Many farmers do not prefer preseed for their community gardens.
Nhiều nông dân không thích preseed cho vườn cộng đồng của họ.
Is preseed necessary for urban farming initiatives in our city?
Preseed có cần thiết cho các sáng kiến nông nghiệp đô thị ở thành phố chúng ta không?
Preseed (Adjective)
Trước giai đoạn gieo hạt hoặc hạt giống phát triển.
Before a seeding or seed stage of development.
The preseed funding helped many startups launch their projects successfully.
Vốn preseed đã giúp nhiều công ty khởi nghiệp khởi động dự án thành công.
Many entrepreneurs do not secure preseed investment for their ideas.
Nhiều doanh nhân không có được nguồn vốn preseed cho ý tưởng của họ.
Is preseed funding available for social enterprises in 2023?
Vốn preseed có sẵn cho các doanh nghiệp xã hội trong năm 2023 không?
Từ "preseed" (được phát âm là /priːˈsiːd/) có nghĩa là hành động chuẩn bị hoặc cung cấp một số điều kiện cần thiết để thu hút đầu tư hoặc phát triển một dự án. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khởi nghiệp và đầu tư mạo hiểm, đặc biệt trong giai đoạn trước khi dự án tìm kiếm nguồn vốn đầu tiên. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ý nghĩa và cách sử dụng của từ này.
Từ "preseed" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "prae-" nghĩa là "trước" và động từ "seed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sǣd", có nghĩa là "hạt giống". Sự kết hợp này phản ánh khái niệm đặt hạt giống vào đất trước khi gieo trồng chính thức. Khái niệm này đã phát triển để chỉ việc chuẩn bị hoặc khởi đầu cho một quá trình, thể hiện trong ngữ cảnh hiện đại, thường liên quan đến các hoạt động trong nông nghiệp và quản lý dự án.
Từ "preseed" không phải là một từ thông dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, "preseed" thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghệ sinh học, liên quan đến việc chuẩn bị một loại hạt giống hoặc chất liệu trước khi gieo trồng. Từ này có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về di truyền cây trồng, trong các bài viết về kỹ thuật canh tác hoặc trong các báo cáo nghiên cứu. Tuy nhiên, tần suất sử dụng vẫn khá hạn chế so với các thuật ngữ phổ biến hơn.