Bản dịch của từ Preserver trong tiếng Việt
Preserver

Preserver (Noun)
Một người hoặc vật bảo tồn một cái gì đó, đặc biệt.
A person or thing that preserves something, in particular.
The museum hired a preserver to maintain the ancient artifacts.
Bảo tàng đã thuê một người bảo quản để bảo quản các hiện vật cổ.
She is a skilled preserver of traditional recipes in her community.
Cô ấy là một người bảo quản lành nghề các công thức nấu ăn truyền thống trong cộng đồng của mình.
The preserver of historical documents carefully protects them from damage.
Người bảo quản các tài liệu lịch sử cẩn thận bảo vệ chúng khỏi bị hư hại.
Preserver (Verb)
It is crucial to preserver traditions in our society.
Điều quan trọng là phải bảo tồn các truyền thống trong xã hội của chúng ta.
She works hard to preserver the community spirit.
Cô ấy làm việc chăm chỉ để bảo tồn tinh thần cộng đồng.
The organization aims to preserver cultural heritage.
Tổ chức này nhằm mục đích bảo tồn di sản văn hóa.
Họ từ
Từ "preserver" là một danh từ có nghĩa là người hoặc vật bảo tồn, gìn giữ một cái gì đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "preserver" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc thiết bị bảo vệ di sản, môi trường hoặc các giá trị văn hóa. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự được dùng với cách phát âm giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng trong một số ngữ cảnh cụ thể.
Từ "preserver" xuất phát từ tiếng Latin "praeservare", có nghĩa là "bảo vệ" hay "giữ gìn". "Prae-" có nghĩa là "trước", và "servare" có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "giữ". Từ này phản ánh khái niệm duy trì hoặc bảo vệ một thứ để nó không bị hư hại hoặc biến mất. Trong ngữ cảnh hiện tại, "preserver" thường được sử dụng để chỉ người hoặc vật giữ gìn giá trị văn hóa, di sản hoặc thậm chí là thực phẩm, hàm nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn và truyền tải.
Từ "preserver" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến ngữ cảnh bảo tồn tài nguyên thiên nhiên hoặc di sản văn hóa. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, tần suất sử dụng có thể tăng lên khi thảo luận về các giải pháp bảo vệ môi trường hoặc các chính sách bảo tồn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "preserver" thường được sử dụng để chỉ các chất bảo quản thực phẩm hoặc kỹ thuật bảo quản sản phẩm, thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe và an toàn thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



