ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Preserve
Chuẩn bị thực phẩm để lưu trữ bằng cách xử lý để ngăn ngừa sự phân hủy.
To prepare food for storage by treating it to prevent decay
Duy trì trong trạng thái nguyên gốc hoặc hiện tại.
To maintain in its original or existing state
Để giữ an toàn khỏi nguy hiểm hoặc chấn thương.
To keep safe from harm or injury
Để bảo vệ khỏi nguy hiểm hoặc tổn thương
A substance that is used to preserve food
Chuẩn bị thực phẩm để bảo quản bằng cách xử lý nó để ngăn ngừa hư hỏng.
A sweet spread made from fruit and sugar often containing gelatin
Để giữ nguyên trạng thái ban đầu hoặc hiện tại
An area set aside for the protection of wildlife or natural resources