Bản dịch của từ Preserves trong tiếng Việt
Preserves

Preserves (Verb)
It is important to preserves cultural traditions in our society.
Quan trọng giữ gìn truyền thống văn hóa trong xã hội chúng ta.
Failure to preserves historical landmarks can lead to irreversible damage.
Không bảo tồn các di tích lịch sử có thể dẫn đến thiệt hại không thể đảo ngược.
Do you think it is necessary to preserves local languages in schools?
Bạn có nghĩ rằng cần thiết phải bảo tồn ngôn ngữ địa phương trong trường học không?
The community preserves its traditions through annual cultural festivals.
Cộng đồng bảo tồn truyền thống của mình qua các lễ hội văn hóa hàng năm.
The organization does not preserve outdated social norms.
Tổ chức không bảo tồn các chuẩn mực xã hội lỗi thời.
Dạng động từ của Preserves (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preserve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preserved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preserved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preserves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preserving |
Preserves (Noun)
Preserves are important for maintaining the freshness of food.
Sự bảo quản quan trọng để duy trì sự tươi mới của thực phẩm.
Lack of preserves can lead to spoilage and waste in households.
Thiếu bảo quản có thể dẫn đến hỏng hóc và lãng phí trong hộ gia đình.
Do you think using natural preserves is better for health?
Bạn có nghĩ việc sử dụng bảo quản tự nhiên tốt hơn cho sức khỏe không?
The community preserves its culture through annual festivals and events.
Cộng đồng gìn giữ văn hóa qua các lễ hội và sự kiện hàng năm.
The city does not preserve old buildings in the downtown area.
Thành phố không gìn giữ các tòa nhà cũ ở khu trung tâm.
Họ từ
Từ "preserves" trong tiếng Anh có nghĩa là sản phẩm thực phẩm được chế biến để bảo quản lâu dài, thường là trái cây hoặc rau được nấu trong syrup, đường hoặc dấm. Từ này có thể được sử dụng dưới dạng số nhiều, nhấn mạnh đến nhiều loại sản phẩm bảo quản khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "preserves" trong văn cảnh ẩm thực Mỹ có thể rộng hơn, bao gồm các dạng bảo quản khác ngoài trái cây, như đồ hộp và nước sốt.
Từ "preserves" có nguồn gốc từ động từ Latin "preservare", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "servare" có nghĩa là "bảo vệ". Từ này ban đầu liên quan đến việc bảo vệ hoặc giữ gìn thực phẩm khỏi sự hư hỏng. Qua thời gian, "preserves" không chỉ đề cập đến thực phẩm đã được bảo quản, mà còn mở rộng sang ý nghĩa bảo tồn các giá trị văn hoá, truyền thống và di sản. Sự chuyển biến này phản ánh tầm quan trọng của việc duy trì và bảo vệ mọi thứ khỏi sự thoái hóa.
Từ "preserves" (danh từ số nhiều) thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề thực phẩm và bảo quản thực phẩm. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được bàn luận trong ngữ cảnh các phương pháp bảo quản truyền thống hoặc hiện đại. Ngoài ra, "preserves" cũng phổ biến trong các cuộc hội thảo về ẩm thực hoặc sinh thái, thường liên quan đến bảo tồn văn hóa ẩm thực hoặc bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



