Bản dịch của từ Presswork trong tiếng Việt

Presswork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Presswork (Noun)

pɹˈɛswɝɹk
pɹˈɛswɝɹk
01

Việc tạo hình kim loại bằng cách ép hoặc kéo nó thành khuôn rỗng có hình dạng.

The shaping of metal by pressing or drawing it into a shaped hollow die.

Ví dụ

Presswork is a traditional craft in many cultures.

Presswork là một nghề thủ công truyền thống trong nhiều văn hóa.

There is little demand for presswork products in modern society.

Không có nhu cầu nhiều cho các sản phẩm presswork trong xã hội hiện đại.

Is presswork still relevant in the age of digital technology?

Presswork vẫn còn quan trọng trong thời đại công nghệ số không?

02

Quy trình sử dụng máy in.

The process of using a printing press.

Ví dụ

Presswork involves operating a printing press efficiently.

Việc in ấn liên quan đến việc vận hành máy in một cách hiệu quả.

Incorrect presswork can lead to blurry prints and wasted paper.

Việc in ấn không chính xác có thể dẫn đến in mờ và lãng phí giấy.

Do you have experience with presswork in the publishing industry?

Bạn có kinh nghiệm với việc in ấn trong ngành xuất bản không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/presswork/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Presswork

Không có idiom phù hợp