Bản dịch của từ Presynaptic neuron trong tiếng Việt

Presynaptic neuron

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Presynaptic neuron (Noun)

pɹˌɛzənˈætɨk nˈʊɹɑn
pɹˌɛzənˈætɨk nˈʊɹɑn
01

Một tế bào thần kinh truyền một xung đến tế bào thần kinh khác qua một khớp nối.

A nerve cell that transmits an impulse to another neuron across a synapse.

Ví dụ

The presynaptic neuron sends signals to other neurons in social networks.

Neuron trước synapse gửi tín hiệu đến các neuron khác trong mạng xã hội.

The presynaptic neuron does not function alone in social interactions.

Neuron trước synapse không hoạt động một mình trong các tương tác xã hội.

Can the presynaptic neuron influence social behavior in humans?

Neuron trước synapse có thể ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở con người không?

02

Phần của tế bào thần kinh phát ra các chất truyền dẫn thần kinh vào khớp nối.

The part of a neuron that releases neurotransmitters into the synapse.

Ví dụ

The presynaptic neuron releases dopamine, affecting social interactions in humans.

Neuron tiền synapse giải phóng dopamine, ảnh hưởng đến tương tác xã hội ở người.

The presynaptic neuron does not function without proper calcium levels.

Neuron tiền synapse không hoạt động nếu không có mức canxi thích hợp.

Does the presynaptic neuron influence our ability to make friends?

Neuron tiền synapse có ảnh hưởng đến khả năng kết bạn của chúng ta không?

03

Tham gia vào sự giao tiếp giữa các tế bào thần kinh trong hệ thần kinh trung ương.

Involved in the communication between neurons in the central nervous system.

Ví dụ

The presynaptic neuron sends signals to the postsynaptic neuron effectively.

Neuron tiền synap gửi tín hiệu đến neuron hậu synap một cách hiệu quả.

The presynaptic neuron does not receive signals from other neurons.

Neuron tiền synap không nhận tín hiệu từ các neuron khác.

Does the presynaptic neuron communicate with the postsynaptic neuron directly?

Neuron tiền synap có giao tiếp trực tiếp với neuron hậu synap không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/presynaptic neuron/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Presynaptic neuron

Không có idiom phù hợp