Bản dịch của từ Presynaptic neuron trong tiếng Việt
Presynaptic neuron

Presynaptic neuron (Noun)
The presynaptic neuron sends signals to other neurons in social networks.
Neuron trước synapse gửi tín hiệu đến các neuron khác trong mạng xã hội.
The presynaptic neuron does not function alone in social interactions.
Neuron trước synapse không hoạt động một mình trong các tương tác xã hội.
Can the presynaptic neuron influence social behavior in humans?
Neuron trước synapse có thể ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở con người không?
The presynaptic neuron releases dopamine, affecting social interactions in humans.
Neuron tiền synapse giải phóng dopamine, ảnh hưởng đến tương tác xã hội ở người.
The presynaptic neuron does not function without proper calcium levels.
Neuron tiền synapse không hoạt động nếu không có mức canxi thích hợp.
Does the presynaptic neuron influence our ability to make friends?
Neuron tiền synapse có ảnh hưởng đến khả năng kết bạn của chúng ta không?
Tham gia vào sự giao tiếp giữa các tế bào thần kinh trong hệ thần kinh trung ương.
Involved in the communication between neurons in the central nervous system.
The presynaptic neuron sends signals to the postsynaptic neuron effectively.
Neuron tiền synap gửi tín hiệu đến neuron hậu synap một cách hiệu quả.
The presynaptic neuron does not receive signals from other neurons.
Neuron tiền synap không nhận tín hiệu từ các neuron khác.
Does the presynaptic neuron communicate with the postsynaptic neuron directly?
Neuron tiền synap có giao tiếp trực tiếp với neuron hậu synap không?