Bản dịch của từ Presynaptic neuron trong tiếng Việt

Presynaptic neuron

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Presynaptic neuron (Noun)

pɹˌɛzənˈætɨk nˈʊɹɑn
pɹˌɛzənˈætɨk nˈʊɹɑn
01

Một tế bào thần kinh truyền một xung đến tế bào thần kinh khác qua một khớp nối.

A nerve cell that transmits an impulse to another neuron across a synapse.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phần của tế bào thần kinh phát ra các chất truyền dẫn thần kinh vào khớp nối.

The part of a neuron that releases neurotransmitters into the synapse.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tham gia vào sự giao tiếp giữa các tế bào thần kinh trong hệ thần kinh trung ương.

Involved in the communication between neurons in the central nervous system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/presynaptic neuron/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Presynaptic neuron

Không có idiom phù hợp