Bản dịch của từ Prettier trong tiếng Việt
Prettier

Prettier (Adjective)
Làm hài lòng hoặc hấp dẫn một cách duyên dáng hoặc tinh tế.
Pleasing or attractive in a graceful or delicate way.
She has a prettier dress than her sister.
Cô ấy có chiếc váy đẹp hơn chị gái cô ấy.
His handwriting is not prettier than mine.
Chữ viết của anh ấy không đẹp hơn của tôi.
Is her new hairstyle prettier than the previous one?
Kiểu tóc mới của cô ấy đẹp hơn kiểu trước không?
She has a prettier dress than her friend.
Cô ấy có chiếc váy đẹp hơn bạn cô ấy.
His handwriting is not prettier than his classmate's.
Chữ viết của anh ấy không đẹp hơn bạn cùng lớp.
Dạng tính từ của Prettier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pretty Đẹp | Prettier Đẹp hơn | Prettiest Xinh nhất |
Prettier (Noun)
She is a real prettier in our group of friends.
Cô ấy là một cô gái xinh đẹp thực sự trong nhóm bạn của chúng tôi.
Not everyone can be a prettier like her, it's rare.
Không phải ai cũng có thể trở thành một cô gái xinh đẹp như cô ấy, đó là hiếm.
Is she the prettier that you mentioned in your IELTS speaking?
Cô ấy có phải là cô gái xinh đẹp mà bạn đã đề cập trong phần nói IELTS của bạn không?
She is a prettier girl in the class.
Cô ấy là cô gái xinh đẹp hơn trong lớp.
He couldn't find a prettier flower for the bouquet.
Anh ấy không thể tìm thấy bông hoa xinh đẹp hơn cho bó hoa.
Họ từ
"Prettier" là một tính từ so sánh hơn của "pretty", dùng để miêu tả sự hấp dẫn hoặc thu hút hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, "prettier" thường được dùng để mô tả vẻ đẹp bề ngoài của đối tượng, trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mở rộng hơn, bao gồm cả sắc thái thẩm mỹ và cảm xúc. Cả hai biến thể đều có cách phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "prettier" xuất phát từ tính từ "pretty", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "prættig", có nghĩa là "khá, tốt". Từ này lại được cho là có liên quan đến gốc Đức cổ "praettig", mang ý nghĩa tương tự. "Pretty" ban đầu miêu tả sự đẹp một cách nhẹ nhàng, và khi thêm hậu tố "-er", nó chuyển thành hình thức so sánh, thể hiện sự so sánh mức độ đẹp hơn. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với việc đánh giá vẻ đẹp một cách tương đối trong ngữ cảnh nghệ thuật và thẩm mỹ.
Từ "prettier" là dạng so sánh hơn của tính từ "pretty", thường dùng để mô tả sự thu hút về vẻ bề ngoài. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp hơn so với những từ vựng mang tính mô tả hoặc phân tích học thuật như "beautiful" hay "aesthetic". Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức, như miêu tả ngoại hình của con người và sự thể hiện cá nhân trong các bài viết hoặc phần nói. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hơn là trong văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



