Bản dịch của từ Pretty up trong tiếng Việt
Pretty up

Pretty up (Verb)
She pretty up her room before the party.
Cô ấy trang trí phòng trước buổi tiệc.
He didn't pretty up the presentation slides for the IELTS exam.
Anh ấy không trang trí các slide trình bày cho bài thi IELTS.
Did you pretty up your outfit for the speaking test?
Bạn đã trang trí trang phục cho bài thi nói chưa?
Pretty up (Phrase)
Để cải thiện sự xuất hiện của một cái gì đó bằng cách làm sạch hoặc trang trí nó.
To improve the appearance of something by cleaning or decorating it.
She decided to pretty up her apartment before the party.
Cô ấy quyết định trang trí lại căn hộ trước bữa tiệc.
He didn't have time to pretty up the presentation slides.
Anh ấy không có thời gian trang trí lại các slide trình bày.
Did you remember to pretty up the meeting room for tomorrow?
Bạn có nhớ trang trí lại phòng họp cho ngày mai không?
"Pretty up" là cụm động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên đẹp hơn, hấp dẫn hơn, thường thông qua trang điểm hoặc làm đẹp bề ngoài. Trong tiếng Anh Anh, từ "pretty" thường có nghĩa là "khá", trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được hiểu theo nghĩa tích cực hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm đẹp cá nhân hoặc cải thiện hình thức bên ngoài của một đối tượng hoặc không gian.
Cụm từ "pretty up" có nguồn gốc từ hai yếu tố chính: "pretty", xuất phát từ tiếng Anh cổ "prætig" có nghĩa là 'dễ thương, xinh đẹp', và từ "up", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ūp" biểu thị sự nâng lên hoặc cải thiện. Trong lịch sử, "pretty up" được sử dụng để chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên đẹp hơn hoặc hấp dẫn hơn. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc cải thiện vẻ bề ngoài hoặc hình thức của một người hoặc vật, thể hiện sự chú trọng đến vẻ đẹp và sự thu hút.
Cụm từ "pretty up" thường gặp trong các cuộc thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, liên quan đến việc mô tả cách làm đẹp hoặc trang trí một cái gì đó. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các bối cảnh hàng ngày và văn hóa nghệ thuật cũng khá cao, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến làm đẹp, trang trí không gian sống, hoặc tạo ấn tượng tốt. Trong tiếng Anh, nó mang ý nghĩa thông dụng và có thể gặp trong các ngữ cảnh giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp