Bản dịch của từ Pretty up trong tiếng Việt

Pretty up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pretty up (Verb)

pɹˈɪti ˈʌp
pɹˈɪti ˈʌp
01

Làm cho cái gì đó trông đẹp hơn bằng cách làm sạch hoặc trang trí nó.

To make something look better by cleaning or decorating it.

Ví dụ

She pretty up her room before the party.

Cô ấy trang trí phòng trước buổi tiệc.

He didn't pretty up the presentation slides for the IELTS exam.

Anh ấy không trang trí các slide trình bày cho bài thi IELTS.

Did you pretty up your outfit for the speaking test?

Bạn đã trang trí trang phục cho bài thi nói chưa?

Pretty up (Phrase)

pɹˈɪti ˈʌp
pɹˈɪti ˈʌp
01

Để cải thiện sự xuất hiện của một cái gì đó bằng cách làm sạch hoặc trang trí nó.

To improve the appearance of something by cleaning or decorating it.

Ví dụ

She decided to pretty up her apartment before the party.

Cô ấy quyết định trang trí lại căn hộ trước bữa tiệc.

He didn't have time to pretty up the presentation slides.

Anh ấy không có thời gian trang trí lại các slide trình bày.

Did you remember to pretty up the meeting room for tomorrow?

Bạn có nhớ trang trí lại phòng họp cho ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pretty up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pretty up

Không có idiom phù hợp