Bản dịch của từ Pretzel trong tiếng Việt
Pretzel
Pretzel (Noun)
I bought a pretzel at the social event last night.
Tôi đã mua một cái bánh quy ở sự kiện xã hội tối qua.
She didn't like the pretzel with cheese at the party.
Cô ấy không thích cái bánh quy với phô mai ở bữa tiệc.
Did you try the pretzel sticks served at the gathering?
Bạn đã thử những que bánh quy được phục vụ tại buổi tụ tập chưa?
I brought a pretzel to the social gathering.
Tôi đã mang một cái pretzel đến buổi tụ tập xã hội.
She did not like the pretzel served with cheese.
Cô ấy không thích cái pretzel được phục vụ cùng phô mai.
Họ từ
"Bánh pretzel" là một loại bánh nướng có nguồn gốc từ châu Âu, thường được làm từ bột mì, nước, muối và men. Bánh có hình dạng đặc trưng giống như nút thắt, thường được rắc muối bên ngoài. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ, nhưng ở Mỹ, bánh pretzel thường có dạng mềm hơn hoặc dạng giòn với hương vị đa dạng. Trong khi đó, bánh pretzel ở Anh chủ yếu là dạng giòn, thường được ăn như một món snack.
Từ "pretzel" có nguồn gốc từ tiếng Đức "Brezel", xuất phát từ từ Latinh "bracellus", có nghĩa là "cánh tay nhỏ". Hình dáng của bánh quy pretzel gợi nhớ đến hình ảnh hai cánh tay vắt chéo nhau. Ban đầu, pretzel xuất hiện vào khoảng thế kỷ IX ở châu Âu, thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo. Ngày nay, từ này chỉ các loại bánh quy giòn, thường có hình dáng biểu tượng và được ưa chuộng trong ẩm thực.
Từ "pretzel" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đồ ăn, đặc biệt liên quan đến ẩm thực và văn hóa. Trong phần Nói và Viết, "pretzel" có thể xuất hiện khi thảo luận về sở thích ẩm thực hoặc trong các chủ đề liên quan đến lễ hội ẩm thực. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các văn bản mô tả món ăn đặc trưng của các vùng ở châu Âu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp