Bản dịch của từ Pretzel trong tiếng Việt

Pretzel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pretzel (Noun)

pɹˈɛtzlz
pɹˈɛtzlz
01

Một loại bánh quy giòn ở dạng nút hoặc que, có hương vị muối và thường dùng kèm với phô mai.

A crisp biscuit in the form of a knot or stick flavored with salt and typically served with cheese.

Ví dụ

I bought a pretzel at the social event last night.

Tôi đã mua một cái bánh quy ở sự kiện xã hội tối qua.

She didn't like the pretzel with cheese at the party.

Cô ấy không thích cái bánh quy với phô mai ở bữa tiệc.

Did you try the pretzel sticks served at the gathering?

Bạn đã thử những que bánh quy được phục vụ tại buổi tụ tập chưa?

I brought a pretzel to the social gathering.

Tôi đã mang một cái pretzel đến buổi tụ tập xã hội.

She did not like the pretzel served with cheese.

Cô ấy không thích cái pretzel được phục vụ cùng phô mai.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pretzel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pretzel

Không có idiom phù hợp