Bản dịch của từ Previous trong tiếng Việt
Previous

Previous (Adjective)
Trước, trước đó.
Before, before that.
In the previous meeting, we discussed the upcoming social event.
Trong cuộc họp trước, chúng tôi đã thảo luận về sự kiện xã hội sắp tới.
She mentioned her previous experience volunteering at the local charity.
Cô ấy đề cập đến kinh nghiệm tình nguyện trước đây của mình tại tổ chức từ thiện địa phương.
The previous year's fundraiser was a huge success.
Cuộc gây quỹ năm trước đã thành công rực rỡ.
She mentioned her previous job in marketing during the interview.
Cô ấy đề cập đến công việc trước đó của mình trong lĩnh vực tiếp thị trong buổi phỏng vấn.
The previous owner of the house left behind some old furniture.
Chủ nhà trước đó đã để lại một số đồ đạc cũ.
The previous meeting discussed plans for the upcoming charity event.
Cuộc họp trước đã thảo luận về kế hoạch cho sự kiện từ thiện sắp tới.
Her previous decisions were often regrettable due to impulsiveness.
Quyết định trước đó của cô thường gây hối tiếc do hấp tấp.
The previous president's abrupt actions caused chaos in the country.
Các hành động đột ngột của Tổng thống trước đó gây ra hỗn loạn trong đất nước.
He faced consequences from his previous reckless behavior at the party.
Anh đối mặt với hậu quả từ hành vi vô trách nhiệm trước đó tại bữa tiệc.
Dạng tính từ của Previous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Previous Trước | - | - |
Previous (Noun)
The job application required disclosure of previous convictions.
Đơn xin việc yêu cầu tiết lộ tiền án trước đó.
His previous prevented him from getting certain jobs.
Tiền án của anh ấy ngăn cản anh ấy có được một số công việc.
She was unaware of his previous until the background check.
Cô ấy không biết về tiền án của anh ấy cho đến khi kiểm tra lý lịch.
Họ từ
Từ "previous" có nghĩa là "trước", thường được sử dụng để chỉ một sự kiện, tình huống hoặc đối tượng xảy ra hoặc tồn tại trước một thời điểm cụ thể. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này nhiều hơn trong văn phong chính thức và kỹ thuật, trong khi tiếng Anh Anh có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn phong hàng ngày.
Từ "previous" xuất phát từ tiếng Latinh "praevius", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "via" có nghĩa là "đường" hay "hướng đi". Từ này ban đầu ám chỉ những gì ở phía trước hoặc xảy ra trước một sự kiện cụ thể. Qua thời gian, "previous" đã được sử dụng để chỉ các sự kiện, tình trạng hoặc thông tin đã xảy ra trước đó trong một ngữ cảnh nhất định, thể hiện mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại.
Từ "previous" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi nó thường được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc thông tin đã xảy ra trước đó. Trong Speaking và Writing, từ này thường xuất hiện khi thí sinh thảo luận về kinh nghiệm cá nhân hoặc lịch sử. Ngoài ra, "previous" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu, báo cáo và tài liệu, nhằm nhấn mạnh mối quan hệ thời gian giữa các sự việc hoặc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



