Bản dịch của từ Previous decade trong tiếng Việt
Previous decade

Previous decade(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "previous decade" ám chỉ khoảng thời gian mười năm liền trước thời điểm hiện tại. Trong ngữ cảnh thảo luận về các sự kiện lịch sử, chính trị, hoặc xã hội, thuật ngữ này thường được sử dụng để so sánh sự thay đổi và phát triển qua thời gian. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm, viết, và ý nghĩa của cụm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "previous decade" có thể mang những sắc thái khác nhau dựa trên nội dung cuộc thảo luận cụ thể.
Thuật ngữ "previous decade" ám chỉ khoảng thời gian mười năm liền trước thời điểm hiện tại. Trong ngữ cảnh thảo luận về các sự kiện lịch sử, chính trị, hoặc xã hội, thuật ngữ này thường được sử dụng để so sánh sự thay đổi và phát triển qua thời gian. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm, viết, và ý nghĩa của cụm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "previous decade" có thể mang những sắc thái khác nhau dựa trên nội dung cuộc thảo luận cụ thể.
