Bản dịch của từ Previously mentioned trong tiếng Việt
Previously mentioned

Previously mentioned (Adjective)
The previously mentioned study showed promising results.
Nghiên cứu đã được đề cập trước đó cho kết quả hứa hẹn.
She didn't remember the previously mentioned event from last week.
Cô ấy không nhớ sự kiện được đề cập trước đó từ tuần trước.
Was the previously mentioned person your IELTS speaking partner?
Người được đề cập trước đó có phải là đối tác nói chuyện IELTS của bạn không?
Previously mentioned (Verb)
Nói về hoặc đề cập đến (cái gì đó) một cách ngắn gọn hoặc tình cờ.
To speak about or refer to something briefly or incidentally.
She previously mentioned her vacation during the speaking test.
Cô ấy đã đề cập đến kỳ nghỉ của mình trong bài thi nói.
He didn't previously mention his work experience in the essay.
Anh ấy không đề cập đến kinh nghiệm làm việc của mình trong bài luận.
Did you previously mention the importance of technology in your writing?
Bạn đã đề cập đến tầm quan trọng của công nghệ trong bài viết chưa?
"Cụm từ 'previously mentioned' dùng để chỉ một điều gì đó đã được đề cập trước đó trong văn bản hoặc cuộc hội thoại. Cụm từ này thường được sử dụng để tránh nhắc lại thông tin đã trình bày, giúp tăng tính liên kết trong văn bản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh trang trọng hơn".
Từ "previously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praevius", bao gồm tiền tố "prae-" (trước) và "via" (đường đi). Từ này được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ, diễn đạt ý nghĩa "đã đề cập trước đó" trong một bối cảnh cụ thể. Sự phát triển nghĩa của "previously" gắn liền với khả năng chỉ dẫn đến thông tin đã được nêu ra trước đây, tạo nên một mạch liên kết trong giao tiếp và văn bản hiện đại.
Cụm từ "previously mentioned" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết (Writing) và nói (Speaking), khi cần nhắc lại thông tin đã được đề cập. Tần suất sử dụng ở mức trung bình đến cao, bởi nó giúp làm rõ ý và liên kết các luận điểm. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh học thuật, chẳng hạn như trong các bài báo, luận văn, hoặc thuyết trình, để đồng nhất thông tin và duy trì tính mạch lạc trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp