Bản dịch của từ Previously mentioned trong tiếng Việt

Previously mentioned

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Previously mentioned (Adjective)

pɹˈiviəsli mˈɛnʃənd
pɹˈiviəsli mˈɛnʃənd
01

Được đề cập hoặc xảy ra trước đó về thời gian hoặc thứ tự.

Mentioned or occurring before in time or order.

Ví dụ

The previously mentioned study showed promising results.

Nghiên cứu đã được đề cập trước đó cho kết quả hứa hẹn.

She didn't remember the previously mentioned event from last week.

Cô ấy không nhớ sự kiện được đề cập trước đó từ tuần trước.

Was the previously mentioned person your IELTS speaking partner?

Người được đề cập trước đó có phải là đối tác nói chuyện IELTS của bạn không?

Previously mentioned (Verb)

pɹˈiviəsli mˈɛnʃənd
pɹˈiviəsli mˈɛnʃənd
01

Nói về hoặc đề cập đến (cái gì đó) một cách ngắn gọn hoặc tình cờ.

To speak about or refer to something briefly or incidentally.

Ví dụ

She previously mentioned her vacation during the speaking test.

Cô ấy đã đề cập đến kỳ nghỉ của mình trong bài thi nói.

He didn't previously mention his work experience in the essay.

Anh ấy không đề cập đến kinh nghiệm làm việc của mình trong bài luận.

Did you previously mention the importance of technology in your writing?

Bạn đã đề cập đến tầm quan trọng của công nghệ trong bài viết chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/previously mentioned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Previously mentioned

Không có idiom phù hợp