Bản dịch của từ Price escalation trong tiếng Việt

Price escalation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Price escalation(Noun)

pɹˈaɪs ˌɛskəlˈeɪʃən
pɹˈaɪs ˌɛskəlˈeɪʃən
01

Sự gia tăng giá hàng hóa hoặc dịch vụ theo thời gian.

An increase in the price of goods or services over time.

Ví dụ
02

Hiện tượng giá cả tăng mạnh do áp lực về cầu hoặc chi phí.

The phenomenon where prices rise significantly due to demand or cost pressures.

Ví dụ
03

Áp lực lạm phát dẫn đến chi phí và giá cả cao hơn trên thị trường.

Inflationary pressure leading to higher costs and prices in a market.

Ví dụ