Bản dịch của từ Price escalation trong tiếng Việt

Price escalation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Price escalation (Noun)

pɹˈaɪs ˌɛskəlˈeɪʃən
pɹˈaɪs ˌɛskəlˈeɪʃən
01

Sự gia tăng giá hàng hóa hoặc dịch vụ theo thời gian.

An increase in the price of goods or services over time.

Ví dụ

Price escalation affected many families during the pandemic in 2020.

Sự tăng giá đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong đại dịch năm 2020.

Price escalation did not help low-income households in our community.

Sự tăng giá không giúp ích gì cho các hộ gia đình thu nhập thấp trong cộng đồng.

Did price escalation impact your family's budget last year?

Sự tăng giá có ảnh hưởng đến ngân sách của gia đình bạn năm ngoái không?

02

Hiện tượng giá cả tăng mạnh do áp lực về cầu hoặc chi phí.

The phenomenon where prices rise significantly due to demand or cost pressures.

Ví dụ

The price escalation of housing in San Francisco is alarming for residents.

Sự gia tăng giá nhà ở San Francisco đang gây lo ngại cho cư dân.

Price escalation does not affect low-income families as much as others.

Sự gia tăng giá không ảnh hưởng nhiều đến các gia đình thu nhập thấp.

Is price escalation a serious issue for social equality in our city?

Liệu sự gia tăng giá có phải là vấn đề nghiêm trọng cho công bằng xã hội ở thành phố chúng ta không?

03

Áp lực lạm phát dẫn đến chi phí và giá cả cao hơn trên thị trường.

Inflationary pressure leading to higher costs and prices in a market.

Ví dụ

The price escalation of housing affects many families in California.

Sự gia tăng giá nhà ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở California.

Price escalation does not help low-income families afford basic needs.

Sự gia tăng giá cả không giúp các gia đình thu nhập thấp mua sắm.

How does price escalation impact social services in urban areas?

Sự gia tăng giá cả ảnh hưởng đến dịch vụ xã hội ở khu vực đô thị như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Price escalation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Price escalation

Không có idiom phù hợp