Bản dịch của từ Price tag trong tiếng Việt
Price tag
Price tag (Phrase)
I kept the price tag from my new shoes for future reference.
Tôi đã giữ lại giá của đôi giày mới để tham khảo sau này.
Many people do not save the price tag after shopping.
Nhiều người không giữ lại giá sau khi mua sắm.
Did you notice the price tag on that fancy dress?
Bạn có thấy giá của chiếc váy đẹp đó không?
"Price tag" là một cụm danh từ trong tiếng Anh, chỉ nhãn hoặc thẻ ghi giá của một sản phẩm. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bán lẻ để chỉ rõ giá bán của hàng hóa. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), tuy nhiên, có thể có một số khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. "Price tag" có thể được sử dụng như một biểu tượng của giá trị kinh tế, thường được liên kết với việc tiêu dùng và quyết định mua sắm của người tiêu dùng.
Thuật ngữ "price tag" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "price" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pretium", nghĩa là giá trị, và từ "tag" có nguồn gốc từ tiếng Đan Mạch "tag", nghĩa là nhãn hoặc thẻ. Lịch sử sử dụng của thuật ngữ này phản ánh sự phát triển trong thương mại và bán lẻ, khi người tiêu dùng cần thông tin rõ ràng về giá cả sản phẩm. Hiện nay, "price tag" không chỉ đơn thuần chỉ về giá tiền, mà còn thể hiện giá trị, thương hiệu và lịch sử sản phẩm.
"Cái giá" (price tag) là một cụm từ không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể được gặp trong phần Đọc và Nói liên quan đến thương mại hoặc tiêu dùng. Trong các ngữ cảnh khác, "cái giá" thường được sử dụng khi thảo luận về giá trị của sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng trong các tình huống mua sắm, định giá, và thương mại. Cụm từ này cũng có thể mang nghĩa biểu tượng khi đề cập đến chi phí của các quyết định xã hội hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp