Bản dịch của từ Prier trong tiếng Việt
Prier

Prier (Noun)
Người hay soi mói, đặc biệt là người hay soi mói chuyện của người khác.
A person who pries especially one who pries into the affairs of others.
The prier at the party asked too many personal questions.
Người tò mò tại bữa tiệc đã hỏi quá nhiều câu hỏi riêng tư.
She is not a prier; she respects people's privacy.
Cô ấy không phải là người tò mò; cô ấy tôn trọng sự riêng tư của mọi người.
Is he a prier who wants to know my secrets?
Liệu anh ta có phải là người tò mò muốn biết bí mật của tôi không?
Prier (Verb)
Nhìn kỹ hoặc tò mò; ngang hàng một cách tò mò.
To look closely or inquisitively peer curiously.
Many people prier into others' lives on social media platforms.
Nhiều người tò mò về cuộc sống của người khác trên mạng xã hội.
She does not prier into my personal matters at all.
Cô ấy không hề tò mò về chuyện riêng tư của tôi.
Why do some individuals prier into others' relationships online?
Tại sao một số người lại tò mò về mối quan hệ của người khác trên mạng?
Từ "prier" trong tiếng Anh có nghĩa là người cầu nguyện hoặc người tham gia vào hoạt động tôn giáo liên quan đến cầu nguyện. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng ít hơn và thường được thay thế bằng "prayer" để chỉ hành động cầu nguyện. Phát âm của "prier" cũng có sự khác biệt nhỏ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh hơn là nghĩa thực tế của từ.
Từ "prier" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "prier", nghĩa là cầu nguyện, được mượn từ tiếng Latin "precari", có nghĩa là yêu cầu hoặc cầu xin. Trong tiếng Latin, "precari" xuất phát từ gốc từ "prex", có nghĩa là lời cầu nguyện hoặc lời xin. Ý nghĩa hiện tại của "prier" phản ánh sự cầu nguyện, thể hiện một hành động tôn thờ hoặc cầu xin, liên quan mật thiết đến tính linh thiêng và hoạt động tôn giáo trong văn hóa phương Tây.
Từ "prier" ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn học, đề cập đến hành động cầu nguyện hoặc khẩn nài. Trong những tình huống bình thường, "prier" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tín ngưỡng, tâm linh, hoặc trong các tác phẩm văn học khai thác chủ đề tâm linh. Sự hạn chế về tần suất sử dụng của từ này trong môi trường học thuật cho thấy nó không phải là một từ vựng phổ biến trong việc giao tiếp hàng ngày hay trong kỳ thi tiếng Anh quốc tế này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp