Bản dịch của từ Primary data trong tiếng Việt

Primary data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primary data (Noun)

pɹˈaɪmˌɛɹi dˈeɪtə
pɹˈaɪmˌɛɹi dˈeɪtə
01

Dữ liệu được thu thập trực tiếp bởi nhà nghiên cứu cho một mục đích hoặc dự án nghiên cứu cụ thể.

Data that is collected directly by a researcher for a specific research purpose or project.

Ví dụ

Researchers collected primary data from 200 participants in the social survey.

Các nhà nghiên cứu đã thu thập dữ liệu sơ cấp từ 200 người tham gia khảo sát xã hội.

Many students do not use primary data for their social science projects.

Nhiều sinh viên không sử dụng dữ liệu sơ cấp cho các dự án khoa học xã hội.

Did you gather primary data for your social research project last month?

Bạn đã thu thập dữ liệu sơ cấp cho dự án nghiên cứu xã hội của mình tháng trước chưa?

02

Dữ liệu chưa được phân tích hoặc xử lý trước đó.

Data that has not been previously analyzed or processed.

Ví dụ

Primary data is essential for accurate social research findings and conclusions.

Dữ liệu sơ cấp là cần thiết cho kết quả nghiên cứu xã hội chính xác.

Researchers did not use primary data in their social studies last year.

Các nhà nghiên cứu đã không sử dụng dữ liệu sơ cấp trong các nghiên cứu xã hội năm ngoái.

Is primary data more reliable than secondary data in social surveys?

Dữ liệu sơ cấp có đáng tin cậy hơn dữ liệu thứ cấp trong khảo sát xã hội không?

03

Thông tin nguồn gốc chính được sử dụng trong nghiên cứu, chẳng hạn như khảo sát, thí nghiệm hoặc quan sát.

Primary source information used in research, such as surveys, experiments, or observations.

Ví dụ

Surveys provide primary data for understanding social attitudes in America.

Khảo sát cung cấp dữ liệu sơ cấp để hiểu thái độ xã hội ở Mỹ.

Researchers do not always rely on primary data for social studies.

Các nhà nghiên cứu không phải lúc nào cũng dựa vào dữ liệu sơ cấp cho nghiên cứu xã hội.

What methods gather primary data for social research projects?

Những phương pháp nào thu thập dữ liệu sơ cấp cho các dự án nghiên cứu xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primary data/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primary data

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.