Bản dịch của từ Primary data trong tiếng Việt
Primary data

Primary data (Noun)
Researchers collected primary data from 200 participants in the social survey.
Các nhà nghiên cứu đã thu thập dữ liệu sơ cấp từ 200 người tham gia khảo sát xã hội.
Many students do not use primary data for their social science projects.
Nhiều sinh viên không sử dụng dữ liệu sơ cấp cho các dự án khoa học xã hội.
Did you gather primary data for your social research project last month?
Bạn đã thu thập dữ liệu sơ cấp cho dự án nghiên cứu xã hội của mình tháng trước chưa?
Dữ liệu chưa được phân tích hoặc xử lý trước đó.
Data that has not been previously analyzed or processed.
Primary data is essential for accurate social research findings and conclusions.
Dữ liệu sơ cấp là cần thiết cho kết quả nghiên cứu xã hội chính xác.
Researchers did not use primary data in their social studies last year.
Các nhà nghiên cứu đã không sử dụng dữ liệu sơ cấp trong các nghiên cứu xã hội năm ngoái.
Is primary data more reliable than secondary data in social surveys?
Dữ liệu sơ cấp có đáng tin cậy hơn dữ liệu thứ cấp trong khảo sát xã hội không?
Thông tin nguồn gốc chính được sử dụng trong nghiên cứu, chẳng hạn như khảo sát, thí nghiệm hoặc quan sát.
Primary source information used in research, such as surveys, experiments, or observations.
Surveys provide primary data for understanding social attitudes in America.
Khảo sát cung cấp dữ liệu sơ cấp để hiểu thái độ xã hội ở Mỹ.
Researchers do not always rely on primary data for social studies.
Các nhà nghiên cứu không phải lúc nào cũng dựa vào dữ liệu sơ cấp cho nghiên cứu xã hội.
What methods gather primary data for social research projects?
Những phương pháp nào thu thập dữ liệu sơ cấp cho các dự án nghiên cứu xã hội?
Dữ liệu sơ cấp (primary data) là thông tin được thu thập trực tiếp từ nguồn gốc ban đầu, thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và khảo sát. Dữ liệu này có thể được thu thập thông qua phỏng vấn, bảng hỏi, hoặc quan sát thực địa. So với dữ liệu thứ cấp (secondary data), dữ liệu sơ cấp cung cấp thông tin chính xác và phù hợp hơn với mục tiêu nghiên cứu. Sự phân biệt này là quan trọng để đảm bảo tính hợp lệ và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.