Bản dịch của từ Prime rate trong tiếng Việt

Prime rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prime rate (Noun)

pɹˈaɪm ɹˈeɪt
pɹˈaɪm ɹˈeɪt
01

Lãi suất mà các ngân hàng cho những người vay đáng tin cậy nhất của họ vay, ảnh hưởng đến lãi suất cho vay của người tiêu dùng.

The rate at which banks lend to their most trusted borrowers which influences the rates of loans for consumers

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Lãi suất mà các ngân hàng thương mại tính cho những khách hàng có uy tín nhất.

The interest rate that commercial banks charge their most creditworthy customers

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Lãi suất chuẩn được sử dụng để thiết lập lãi suất cho nhiều khoản vay và sản phẩm tín dụng khác nhau.

A benchmark interest rate used to set rates on various loans and credit products

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prime rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prime rate

Không có idiom phù hợp