Bản dịch của từ Principia trong tiếng Việt
Principia

Principia (Noun)
Respect for others' opinions is a principia in social interactions.
Tôn trọng quan điểm của người khác là một nguyên tắc cơ bản trong giao tiếp xã hội.
Equality and fairness are key principia in building a just society.
Sự bình đẳng và công bằng là những nguyên tắc quan trọng trong việc xây dựng một xã hội công bằng.
The principia of honesty and trust form the foundation of relationships.
Các nguyên tắc của trung thực và tin tưởng tạo nên nền tảng của mối quan hệ.
"Principia" là một từ gốc Latinh, có nghĩa là "các nguyên tắc" hoặc "các nguyên lý". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, chẳng hạn như trong tác phẩm nổi tiếng "Philosophiæ Naturalis Principia Mathematica" của Isaac Newton, nơi ông giới thiệu các nguyên lý cơ bản của vật lý. Trong tiếng Anh, khái niệm này giữ nguyên nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng văn phong và mạch lạc có thể khác nhau do bối cảnh sử dụng.
Từ "principia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "principium", có nghĩa là "nguyên lý" hoặc "nguồn gốc". Từ này được sử dụng trong học thuật để chỉ những nguyên tắc cơ bản hoặc triết lý đứng sau một lĩnh vực nghiên cứu nào đó. Trong lịch sử, "principia" đã được biểu thị trong các tác phẩm khoa học, đặc biệt là trong "Principia Mathematica" của Isaac Newton, phản ánh vai trò của nó trong việc định hình tư duy khoa học, liên kết với ý nghĩa hiện tại về tri thức căn bản và nền tảng của một lĩnh vực.
Từ "principia" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh học thuật, thường liên quan đến lý thuyết hoặc nguyên tắc cơ bản, như trong các tác phẩm nổi tiếng như "Philosophiæ Naturalis Principia Mathematica" của Isaac Newton. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, triết học, và toán học, nhấn mạnh sự căn bản của các nguyên lý mà từ đó các khái niệm phức tạp hơn được phát triển.