Bản dịch của từ Principia trong tiếng Việt

Principia

Noun [U/C]

Principia (Noun)

pɹɪnsˈɪpiə
pɹɪnsˈɪpiə
01

Một ý tưởng, luật hoặc quy tắc cơ bản là nền tảng của một hệ thống niềm tin, hành vi hoặc lý luận

A fundamental idea, law, or rule that is the basis of a system of belief, behavior, or reasoning

Ví dụ

Respect for others' opinions is a principia in social interactions.

Tôn trọng quan điểm của người khác là một nguyên tắc cơ bản trong giao tiếp xã hội.

Equality and fairness are key principia in building a just society.

Sự bình đẳng và công bằng là những nguyên tắc quan trọng trong việc xây dựng một xã hội công bằng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Principia

Không có idiom phù hợp