Bản dịch của từ Principia trong tiếng Việt
Principia
Noun [U/C]
Principia (Noun)
pɹɪnsˈɪpiə
pɹɪnsˈɪpiə
Ví dụ
Respect for others' opinions is a principia in social interactions.
Tôn trọng quan điểm của người khác là một nguyên tắc cơ bản trong giao tiếp xã hội.
Equality and fairness are key principia in building a just society.
Sự bình đẳng và công bằng là những nguyên tắc quan trọng trong việc xây dựng một xã hội công bằng.
The principia of honesty and trust form the foundation of relationships.
Các nguyên tắc của trung thực và tin tưởng tạo nên nền tảng của mối quan hệ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Principia
Không có idiom phù hợp