Bản dịch của từ Priority mail trong tiếng Việt

Priority mail

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Priority mail (Phrase)

pɹaɪˈɔɹəti mˈeɪl
pɹaɪˈɔɹəti mˈeɪl
01

Một hệ thống bưu chính trong đó thư và gói hàng được đảm bảo gửi vào một ngày nhất định và thường nhanh hơn các dịch vụ thư tiêu chuẩn.

A postal system in which letters and packages are guaranteed delivery by a certain date and are typically faster than standard mail services.

Ví dụ

I sent my application via priority mail to ensure timely delivery.

Tôi đã gửi đơn xin việc qua dịch vụ chuyển phát nhanh để đảm bảo giao hàng đúng hạn.

Many people do not use priority mail for everyday letters.

Nhiều người không sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh cho những bức thư hàng ngày.

Is priority mail more expensive than standard shipping options?

Dịch vụ chuyển phát nhanh có đắt hơn các tùy chọn vận chuyển tiêu chuẩn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/priority mail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Priority mail

Không có idiom phù hợp