Bản dịch của từ Privacy seal trong tiếng Việt
Privacy seal
Noun [U/C]

Privacy seal (Noun)
pɹˈaɪvəsi sˈil
pɹˈaɪvəsi sˈil
01
Một dấu hiệu hoặc biểu tượng cho thấy một sản phẩm hoặc dịch vụ tuân thủ các tiêu chuẩn hoặc quy định về quyền riêng tư.
A mark or symbol indicating that a product or service complies with privacy standards or regulations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chứng nhận đảm bảo rằng dữ liệu của cá nhân được xử lý theo cách tôn trọng quyền riêng tư của họ.
A certification that ensures individuals' data is handled in a way that respects their privacy.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đảm bảo cho người tiêu dùng rằng thông tin cá nhân của họ được bảo vệ và không bị lạm dụng.
An assurance to consumers that their personal information is protected and not misused.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Privacy seal
Không có idiom phù hợp