Bản dịch của từ Privacy seal trong tiếng Việt
Privacy seal

Privacy seal (Noun)
Một dấu hiệu hoặc biểu tượng cho thấy một sản phẩm hoặc dịch vụ tuân thủ các tiêu chuẩn hoặc quy định về quyền riêng tư.
A mark or symbol indicating that a product or service complies with privacy standards or regulations.
Một chứng nhận đảm bảo rằng dữ liệu của cá nhân được xử lý theo cách tôn trọng quyền riêng tư của họ.
A certification that ensures individuals' data is handled in a way that respects their privacy.
Một đảm bảo cho người tiêu dùng rằng thông tin cá nhân của họ được bảo vệ và không bị lạm dụng.
An assurance to consumers that their personal information is protected and not misused.