Bản dịch của từ Private citizen trong tiếng Việt

Private citizen

Phrase Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Private citizen (Phrase)

01

Một cá nhân không phải là người của công chúng.

An individual who is not a public figure.

Ví dụ

Private citizens have the right to privacy in their personal lives.

Công dân tư nhân có quyền riêng tư trong cuộc sống cá nhân.

Not every private citizen wants to be in the spotlight.

Không phải tất cả công dân tư nhân muốn nổi tiếng.

Do private citizens have the same responsibilities as public figures?

Công dân tư nhân có cùng trách nhiệm như các nhân vật công cộng không?

Private citizen (Noun Countable)

01

Một người không giữ chức vụ trong chính phủ hoặc không giữ chức vụ công.

A person who is not in a government position or does not hold a public office.

Ví dụ

A private citizen can express their opinion freely on social media.

Một công dân tư nhân có thể tự do bày tỏ quan điểm trên mạng xã hội.

Not every private citizen is interested in participating in public debates.

Không phải tất cả công dân tư nhân đều quan tâm đến tham gia tranh luận công cộng.

Is it common for private citizens to engage in community service projects?

Liệu việc tham gia các dự án phục vụ cộng đồng có phổ biến đối với công dân tư nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/private citizen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] No are allowed to conduct road works, for example, without explicit government involvement [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam

Idiom with Private citizen

Không có idiom phù hợp