Bản dịch của từ Private citizen trong tiếng Việt
Private citizen

Private citizen (Phrase)
Một cá nhân không phải là người của công chúng.
An individual who is not a public figure.
Private citizens have the right to privacy in their personal lives.
Công dân tư nhân có quyền riêng tư trong cuộc sống cá nhân.
Not every private citizen wants to be in the spotlight.
Không phải tất cả công dân tư nhân muốn nổi tiếng.
Do private citizens have the same responsibilities as public figures?
Công dân tư nhân có cùng trách nhiệm như các nhân vật công cộng không?
Private citizen (Noun Countable)
A private citizen can express their opinion freely on social media.
Một công dân tư nhân có thể tự do bày tỏ quan điểm trên mạng xã hội.
Not every private citizen is interested in participating in public debates.
Không phải tất cả công dân tư nhân đều quan tâm đến tham gia tranh luận công cộng.
Is it common for private citizens to engage in community service projects?
Liệu việc tham gia các dự án phục vụ cộng đồng có phổ biến đối với công dân tư nhân không?
"Công dân tư" là thuật ngữ chỉ một cá nhân không giữ chức vụ chính thức trong chính phủ hay các tổ chức công quyền. Thuật ngữ này được sử dụng để phân biệt với các quan chức nhà nước, doanh nhân hay tổ chức hoạt động chính trị. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa, song cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh, nơi mà vai trò và trách nhiệm của công dân tư có thể được nhấn mạnh hơn trong một số nền văn hóa.
Khái niệm "private citizen" xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "civis privatus", trong đó "civis" có nghĩa là công dân và "privatus" nghĩa là riêng tư, cá nhân. Cụm từ này biểu thị những cá nhân không giữ chức vụ công quyền, phản ánh vai trò của họ trong xã hội. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này cho thấy sự phân biệt giữa công dân tham gia chính trị và những người không tham gia, từ đó hình thành nên ý nghĩa hiện tại về các quyền và trách nhiệm của công dân trong các vấn đề công cộng.
Cụm từ "private citizen" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, khi thảo luận về quyền công dân, trách nhiệm xã hội và các vấn đề liên quan đến chính trị. Trong văn cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt giữa công dân và các cá nhân có trách nhiệm chính trị, như quan chức hoặc đại diện chính phủ. Nó được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về quyền lợi và nghĩa vụ của công dân trong một xã hội dân chủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
