Bản dịch của từ Private enterprise trong tiếng Việt

Private enterprise

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Private enterprise (Noun)

pɹˈaɪvɪt ˈɛntəɹpɹaɪz
pɹˈaɪvɪt ˈɛntəɹpɹaɪz
01

Một cá nhân hoặc tổ chức không thuộc sở hữu hoặc kiểm soát của chính phủ.

An individual or organization that is not owned or controlled by the government.

Ví dụ

Private enterprises boost the economy by creating jobs for many people.

Doanh nghiệp tư nhân thúc đẩy nền kinh tế bằng cách tạo ra việc làm.

Private enterprises do not rely on government funding for their operations.

Doanh nghiệp tư nhân không phụ thuộc vào ngân sách chính phủ để hoạt động.

Are private enterprises essential for social development in the United States?

Liệu doanh nghiệp tư nhân có cần thiết cho sự phát triển xã hội ở Mỹ không?

Private enterprise (Adjective)

pɹˈaɪvɪt ˈɛntəɹpɹaɪz
pɹˈaɪvɪt ˈɛntəɹpɹaɪz
01

Liên quan đến hoặc thuộc về một cá nhân hoặc công ty cụ thể và không phải chính phủ.

Relating to or belonging to a particular person or company and not to the government.

Ví dụ

Many private enterprises contribute to local community development in the U.S.

Nhiều doanh nghiệp tư nhân đóng góp vào phát triển cộng đồng địa phương ở Mỹ.

Private enterprises do not receive government funding for their projects.

Các doanh nghiệp tư nhân không nhận được tài trợ từ chính phủ cho các dự án của họ.

Are private enterprises essential for economic growth in developing countries?

Các doanh nghiệp tư nhân có cần thiết cho tăng trưởng kinh tế ở các nước đang phát triển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/private enterprise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
[...] Nowadays, most scientific studies are financed and carried out by instead of the governing bodies [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] Joint efforts by the government and to conduct scientific research can offer great benefits when it comes to urgent issues [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021

Idiom with Private enterprise

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.