Bản dịch của từ Private enterprise trong tiếng Việt
Private enterprise

Private enterprise (Noun)
Một cá nhân hoặc tổ chức không thuộc sở hữu hoặc kiểm soát của chính phủ.
An individual or organization that is not owned or controlled by the government.
Private enterprises boost the economy by creating jobs for many people.
Doanh nghiệp tư nhân thúc đẩy nền kinh tế bằng cách tạo ra việc làm.
Private enterprises do not rely on government funding for their operations.
Doanh nghiệp tư nhân không phụ thuộc vào ngân sách chính phủ để hoạt động.
Are private enterprises essential for social development in the United States?
Liệu doanh nghiệp tư nhân có cần thiết cho sự phát triển xã hội ở Mỹ không?
Private enterprise (Adjective)
Liên quan đến hoặc thuộc về một cá nhân hoặc công ty cụ thể và không phải chính phủ.
Relating to or belonging to a particular person or company and not to the government.
Many private enterprises contribute to local community development in the U.S.
Nhiều doanh nghiệp tư nhân đóng góp vào phát triển cộng đồng địa phương ở Mỹ.
Private enterprises do not receive government funding for their projects.
Các doanh nghiệp tư nhân không nhận được tài trợ từ chính phủ cho các dự án của họ.
Are private enterprises essential for economic growth in developing countries?
Các doanh nghiệp tư nhân có cần thiết cho tăng trưởng kinh tế ở các nước đang phát triển không?
Doanh nghiệp tư nhân là một thuật ngữ chỉ các tổ chức kinh tế được sở hữu và điều hành bởi cá nhân hoặc nhóm cá nhân, không thuộc sở hữu của chính phủ. Doanh nghiệp tư nhân thường tập trung vào lợi nhuận và linh hoạt trong việc đưa ra quyết định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ đối với thuật ngữ này; cả hai đều sử dụng "private enterprise" với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, có thể thấy sự khác nhau trong một số từ vựng khác liên quan đến thương mại và kinh doanh giữa hai khu vực này.
Từ "enterprise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "interprendere", nghĩa là "thực hiện" hoặc "đảm nhận". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "entreprendre", chỉ hành động khởi sự một dự án hoặc công việc. Trong bối cảnh hiện tại, "private enterprise" ám chỉ các hoạt động kinh tế do cá nhân hoặc tổ chức tư nhân thực hiện, nhấn mạnh tính độc lập và sáng tạo trong kinh doanh, phản ánh vai trò quan trọng của khu vực tư nhân trong nền kinh tế.
Cụm từ "private enterprise" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, khi thảo luận về kinh tế, quản lý doanh nghiệp và chính sách công. Tần suất xuất hiện cao trong các ngữ cảnh liên quan đến phát triển kinh tế và vai trò của khu vực tư nhân. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng trong các bài báo về doanh nghiệp và hội thảo kinh tế, thể hiện sự quan trọng của khu vực tư trong việc tạo ra việc làm và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

